CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT HẠT NHÂN
Label |
Learning Outcomes |
ILO1 |
Ứng dụng khoa học tự nhiên (toán học, hóa học, khoa học trái đất, tin học) và khoa học xã hội để giải quyết các vấn đề trong kỹ thuật hạt nhân. |
ILO2 |
Sử dụng kiến thức cơ bản và chuyên sâu về vật lý hạt nhân, kỹ thuật hạt nhân và các nguyên tắc toán học để phân tích lý thuyết, mô hình hóa và mô phỏng các quá trình liên quan trong kỹ thuật hạt nhân. |
ILO3 |
Áp dụng kiến thức về kỹ thuật hạt nhân để giải quyết các thách thức trong lĩnh vực kỹ thuật hạt nhân, vật lý và vật lý kỹ thuật. |
ILO4 |
Thể hiện các kỹ năng nghề nghiệp để giải quyết vấn đề trong kỹ thuật hạt nhân, bao gồm các kỹ năng như tư duy logic, nghiên cứu khoa học, thực hành, thiết kế và tiến hành thí nghiệm. |
ILO5 |
Thể hiện các kỹ năng cá nhân như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng tự học suốt đời, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng phán đoán và ra quyết định để nâng cao hiệu suất chuyên môn. |
ILO6 |
Sử dụng tiếng Anh chuyên ngành và công nghệ thông tin để tiến hành nghiên cứu khoa học và hỗ trợ phát triển cá nhân và nghề nghiệp. |
ILO7 |
Áp dụng kiến thức và kinh nghiệm trong thiết kế kỹ thuật để phát triển các giải pháp cho những thách thức phức tạp trong các dự án kỹ thuật hạt nhân có tính đến các khía cạnh liên ngành. |
ILO8 |
Tham gia vào tổ chức, lãnh đạo, lập kế hoạch, làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả trong khoa học và tương tác xã hội để thúc đẩy môi trường làm việc tích cực. |
ILO9 |
Thiết kế thí nghiệm nghiên cứu các hiện tượng hạt nhân, phân tích, đánh giá kết quả, quy trình, phương pháp thí nghiệm để đưa ra kết luận có giá trị. |
ILO10 |
Nhận thức được tầm quan trọng của văn hóa và đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm nghề nghiệp, tôn trọng bản thân và đồng nghiệp, trung thực và phục vụ cộng đồng để đảm bảo an toàn công cộng và môi trường. |
LEARNING OUTCOMES - MODULE MATRIX OF B.SC. IN NUCLEAR ENGINEERING
No |
Code |
Module |
ILO1 |
ILO2 |
ILO3 |
ILO4 |
ILO5 |
ILO6 |
ILO7 |
ILO8 |
ILO9 |
ILO10 |
|
GENERAL EDUCATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BAA00003 |
Ho Chi Minh’s Ideology |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
2 |
BAA00004 |
Introduction to the Vietnamese Law System |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
3 |
BAA00005 |
General Economy |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
4 |
BAA00006 |
General Psychology |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
5 |
BAA00007 |
Innovative Methodology |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
6 |
BAA00011 |
English 1 |
L |
|
|
|
L |
L |
|
|
|
L |
7 |
BAA00012 |
English 2 |
L |
|
|
|
L |
L |
|
|
|
L |
8 |
BAA00013 |
English 3 |
M |
|
|
|
M |
M |
|
|
|
M |
9 |
BAA00014 |
English 4 |
M |
|
|
|
M |
M |
|
|
|
M |
10 |
BAA00021 |
Physical education 1 |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
11 |
BAA00022 |
Physical Education 2 |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
12 |
BAA00030 |
National defense - Security education |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
BAA00101 |
Philosophy Marx- Lenin |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
14 |
BAA00102 |
Marxist-Leninist Political Economy |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
15 |
BAA00103 |
Scientific Socialism |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
16 |
BAA00104 |
History of the Vietnamese Communist Party |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
17 |
CHE00001 |
General Chemistry 1 |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
18 |
CSC00003 |
Computer Science 1 |
L |
|
|
|
|
L |
|
|
|
L |
19 |
ENV00001 |
General Environment |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
20 |
GEO00002 |
Earth Science |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
21 |
MTH00003 |
Integral Calculus 1B |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
22 |
MTH00004 |
Integral Calculus 2B |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
23 |
MTH00030 |
Linear Algebra |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
24 |
MTH00040 |
Probability Statistics |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
25 |
MTH00081 |
Practice for Integral Calculus 1B |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
26 |
PHY00001 |
General Physics 1 (Mechanics - Thermodynamics) |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
27 |
PHY00002 |
General physics 2 (Electromagnetism - Optics) |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
28 |
PHY00003 |
General physics 3 (Advanced Mechanics - Thermodynamics) |
M |
M |
|
L |
L |
L |
|
|
|
M |
29 |
PHY00004 |
Modern Physics (Quantum - Atom - Nucleus) |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
30 |
PHY00012 |
Introduction to Nuclear Engineering |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
L |
L |
L |
31 |
PHY00081 |
Labwork on General Physics |
L |
|
|
|
L |
|
L |
L |
L |
|
|
PROFESSIONAL EDUCATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Fundamentals |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
PHY10001 |
Complex Function |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
2 |
PHY10002 |
Labwork on Fundamental Physics |
M |
|
|
|
M |
|
M |
M |
M |
|
3 |
PHY10003 |
Computational methods |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
4 |
PHY10004 |
Theoretical mathematical methods |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
5 |
PHY10005 |
Basic electronics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
6 |
PHY10007 |
Quantum mechanics 1 |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
7 |
PHY10008 |
Nuclear physics |
M |
M |
|
M |
M |
M |
|
|
|
M |
8 |
PHY10009 |
Electrodynamics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
9 |
PHY10010 |
Solid state physics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
10 |
PHY10011 |
Statistical physics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
11 |
PHY10012 |
Atomic physics |
M |
M |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
Specialization |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nuclear engineering specialization |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
MPH10109 |
Fundamental Physics in Nuclear Medicine |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
2 |
NTE10101 |
Fundamental Physics of Radioactivity |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
3 |
NTE10102 |
Radiation detection techniques |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
4 |
NTE10103 |
Statistical analysis of experimental data in nuclear engineering |
|
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
H |
5 |
NTE10104 |
Fundamental Practice in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
M |
M |
H |
6 |
NTE10105 |
Radiation safety |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
7 |
NTE10106 |
Informatics Applied in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
8 |
NTE10107 |
Principles and Applications of Accelerators |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
9 |
NTE10108 |
Nuclear Technique Applied in Industry |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
10 |
NTE10109 |
Nuclear Technique Applied in Environment and Hydrography |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
11 |
NTE10110 |
Nuclear Reactor Technology and Nuclear Power Plant |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
L |
|
H |
12 |
NTE10111 |
Nuclear Reaction and Structure |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
13 |
NTE10112 |
Reactor Nuclear Physics |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
14 |
NTE10113 |
Radiation technology |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
15 |
NTE10114 |
Nuclear Analytical Technique |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
16 |
NTE10115 |
Advanced Practice in Nuclear Technique |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
H |
H |
|
17 |
NTE10116 |
Nuclear Technique Applied in Agricultural - Medical - Biology |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
18 |
NTE10117 |
Practical Nuclear Engineering Internship |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
H |
H |
19 |
NTE10118 |
Particle Physics |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
Nuclear Energy and Power Specialization |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
NTE10101 |
Fundamental Physics of Radioactivity |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
2 |
NTE10102 |
Radiation detection techniques |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
3 |
NTE10103 |
Statistical analysis of experimental data in nuclear engineering |
|
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
H |
4 |
NTE10104 |
Fundamental Practice in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
M |
M |
H |
5 |
NTE10105 |
Radiation safety |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
6 |
NTE10106 |
Informatics Applied in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
7 |
NTE10107 |
Principles and Applications of Accelerators |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
8 |
NTE10108 |
Nuclear Technique Applied in Industry |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
9 |
NTE10109 |
Nuclear Technique Applied in Environment and Hydrography |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
10 |
NTE10110 |
Nuclear Reactor Technology and Nuclear Power Plant |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
L |
|
H |
11 |
NTE10111 |
Nuclear Reaction and Structure |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
12 |
NTE10112 |
Reactor Nuclear Physics |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
13 |
NTE10116 |
Nuclear Technique Applied in Agricultural - Medical - Biology |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
14 |
NTE10117 |
Practical Nuclear Engineering Internship |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
H |
H |
15 |
NTE10201 |
Reactor Thermal Hydraulics |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
16 |
NTE10202 |
Nuclear safety |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
L |
|
H |
17 |
NTE10203 |
Nuclear Power Plant Simulators |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
L |
M |
H |
18 |
NTE10204 |
Advanced Practice in Nuclear Energy |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
H |
H |
19 |
NTE10205 |
Nuclear fuel cycle and Radiochemistry |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
L |
|
H |
|
Medical Physics Specialization |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
NTE10303 |
Physics of Radiotherapy |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
2 |
NTE10304 |
Physics of Nuclear Medicine |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
3 |
NTE10305 |
Medical Imaging and Image Analysis |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
4 |
NTE10306 |
Fundamental Practice for Medical Physics |
|
H |
H |
M |
M |
M |
|
M |
M |
H |
5 |
NTE10307 |
Advanced Practice for Medical Physics |
|
H |
H |
H |
H |
H |
|
H |
H |
H |
6 |
NTE10101 |
Fundamental Physics of Radioactivity |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
7 |
NTE10102 |
Radiation detection techniques |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
8 |
NTE10103 |
Statistical analysis of experimental data in nuclear engineering |
|
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
H |
9 |
NTE10104 |
Fundamental Practice in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
M |
M |
H |
10 |
NTE10105 |
Radiation safety |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
11 |
NTE10106 |
Informatics Applied in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
12 |
NTE10107 |
Principles and Applications of Accelerators |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
13 |
NTE10108 |
Nuclear Technique Applied in Industry |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
14 |
NTE10109 |
Nuclear Technique Applied in Environment and Hydrography |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
15 |
NTE10110 |
Nuclear Reactor Technology and Nuclear Power Plant |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
L |
|
H |
16 |
NTE10118 |
Particle Physics |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
17 |
NTE10301 |
Radiobiology for the Radiologist |
|
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
18 |
NTE10302 |
Anatomy and physiology |
|
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
GRADUATING WORKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
NTE10980 |
Nuclear Engineering |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
H |
H |
2 |
NTE10981 |
Problems Simulation in Nuclear Engineering |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
H |
H |
3 |
NTE10990 |
Seminar |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
4 |
NTE10995 |
Graduation thesis |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |