STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Ghi chú |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
||||||
1 |
PHY10213 |
Khoa học vật liệu đại cương – Công nghệ nano |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
Đổi tên |
2 |
PHY10214 |
Ngôn ngữ lập trình – lập trình kết nối máy tính |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
Mới |
3 |
PHY10206 |
Công nghệ linh kiện bán dẫn |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
4 |
PHY10211 |
Tính chất cơ nhiệt vật rắn |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
5 |
PHY10218 |
Thực tập chế tạo mẫu |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
CĐ 1 -Mới |
6 |
PHY10221 |
Kỹ thuật phân tích phòng thí nghiệm |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
Giảm 1TC |
7 |
PHY10222 |
Thực tập tự động hoá thu thập và xử lí số liệu |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
CĐ 2 -Mới |
8 |
PHY10223 |
Vật lý chân không và kỹ thuật màng mỏng |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
TỔNG CỘNG |
22 |
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Ghi chú |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
||||||
1 |
PHY10215 |
Mô phỏng và mô hình hóa |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
Chọn 2 trong 3 |
2 |
PHY10216 |
Kỹ thuật điện tử và đo lường |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
|
3 |
PHY10217 |
Kỹ thuật DAC |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
|
4 |
PHY10205 |
Tính chất quang vật rắn |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
Chọn 2 trong 4 |
5 |
PHY10207 |
Kỹ thuật nuôi tinh thể |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
6 |
PHY10219 |
Ứng dụng máy tính (Công nghệ cảm biến – Robot) |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
7 |
PHY10220 |
Kiến trúc máy tính và xử lý số liệu |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
sdgwdsg