Bộ môn Vật lý Chất rắn thông báo danh sách đề tài Khóa luận tốt nghiệp của sinh viên Khóa K21 đã được thông qua. Sinh viên theo dõi tên đề tài của mình trong danh sách dưới đây:
STT | MSSV | Họ và Tên | Tên khóa luận/Tiêu luận | Giảng viên hướng dẫn |
1 | 20130151 | Nguyễn Ngọc Thanh Vy | Chế tạo vật liệu cấu trúc nano ZnO/rGO, ứng dụng trong lĩnh vực quang xúc tác | ThS. Trần Kim Chi |
2 | 21130118 | Lê Thị Ngọc Cẩm | Chế tạo tổ hợp thanh ZnO/rGO, ứng dụng trong lĩnh vực đo nhạy khí NH3 | ThS. Trần Kim Chi |
3 | 21130161 | Trần Công Hậu | Xây dựng hệ pholithography phân giải 40 micromet, ứng dụng vào quy trình chế tạo BJT trên nền Silic | TS. Trần Quang Nguyên |
4 | 21130171 | Nguyễn Thị Kim Huệ | Chế tạo graphene bằng phương pháp Hummer biến tính, ứng dụng trong lớp bảo vệ cứng | PGS.TS Trần Quang Trung |
5 | 21130174 | Võ Lê Xuân Hương | Xây dựng hệ oxy hóa nhiệt, ứng dụng vào quy trình chế tạo MOSFET dựa trên vật liệu Si | ThS. Huỳnh Văn Giang |
6 | 21130187 | Quách Tuấn Kiệt | Chế tạo hạt nano từ bằng phương pháp khử nhiệt trên tiền chất hữu cơ, ứng dụng đóng rắn từ cho vật liệu polymer | PGS.TS. Trần Quang Trung |
7 | 21130206 | Trần Thanh Nam | Nghiên cứu domain từ trong vật liệu dị hướng từ vuông góc | TS. Trần Xuân Bảo |
8 | 21130213 | Trần Minh Ngọc | Chế tạo vật liệu 2D graphene phosphorene, ứng dụng khảo sát nhạy khí NH3 | ThS. Nguyễn Thanh Danh |
9 | 21130219 | Nguyễn Thanh Nhã | Điều khiển từ tính vật liệu Coban bằng cách thay đổi nồng độ ion Hydro | TS. Trần Xuân Bảo |
10 | 21130220 | Nguyễn Nhạc | Điều khiển hình thái domain từ trên nền vật liệu Pt-Co, ứng dụng vào linh kiện spintronics | TS. Trần Xuân Bảo |
11 | 21130222 | Lê Dung Nhi | Chế tạo vật liệu CuO, ứng dụng trong lĩnh vực đo nhạy khí NH3 | ThS. Nguyễn Thị Phương Thanh |
12 | 21130235 | Phạm Ngọc Phụng | Xây dựng hệ khuếch tán nhiệt, ứng dụng vào quy trình chế tạo MOSFET dựa trên vật liệu Si | ThS. Huỳnh Văn Giang |
13 | 21130246 | Ngô Bùi Hương Quỳnh | Chế tạo vật liệu TiO2 với chiết xuất trà xanh, ứng dụng trong lĩnh vực quang xúc tác | TS. Lê Thụy Thanh Giang |
14 | 21130261 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Chế tạo hạt mesoporous TiO2, ứng dụng trong lĩnh vực quang xúc tác | TS. Lê Thụy Thanh Giang |
15 | 21130309 | Trương Công Trực | Chế tạo thiết bị SLS, ứng dụng trong chế tạo điện cực | TS. Trần Quang Nguyên |
16 | 21130321 | Trần Thụy Yến Vi | Xây dựng hệ ăn mòn hóa học, ứng dụng vào quy trình chế tạo FET trên nền vật liệu Si | ThS. Huỳnh Văn Giang |