Chuyên ngành Vật lý Chất rắn
Học phần bắt buộc: Tích lũy tổng cộng 29 tín chỉ từ các học phần theo bảng sau đây:
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết | |||
Lý thuyết | Thực hành | Bài tập | Thực hiện đề tài | ||||
1 | PHY10609 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
2 | PHY10626 | Hệ thống số và ứng dụng | 4 | 45 | 30 | 0 | 0 |
3 | PHY10628 | Mô phỏng và mô hình hóa | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
4 | PHY10228 | Vật lý linh kiến bán dẫn | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 |
5 | PHY10627 | Phân giải mạch | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 |
6 | PHY10724 | Công nghệ chế tạo vật liệu | 4 | 45 | 30 | 0 | 0 |
7 | PHY10230 | Công nghệ chế tạo linh kiện bán dẫn | 4 | 45 | 30 | 0 | 0 |
8 | PHY10231 | Tính chất đặc trưng vật liệu | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 |
9 | PHY10232 | Thực tập chuyên ngành | 2 | 0 | 60 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 29 | 315 | 240 | 0 | 0 |
Học phần tự chọn: Tích lũy tổng cộng 19 tín chủ từ các học phần theo bảng sau đây:
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết | |||
Lý thuyết | Thực hành | Bài tập | Thực hiện đề tài | ||||
1 | PHY10625 | Phương pháp tính | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
2 | PHY10237 | Vật lý chất rắn | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 |
3 | PHY10530 | Đổi mới sáng tạo | 2 | 30 | 30 | 0 | 0 |
4 | PHY10124 | Xử lý tín hiệu số | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
5 | PHY10229 | Khoa học vật liệu và ứng dụng | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 |
6 | PHY10611 | Cảm biến & đo lường | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
7 | PHY10614 | Thực tập thực tế | 2 | 0 | 60 | 0 | 0 |
8 | PHY10618 | Máy học | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
9 | PHY10620 | Hệ thống nhúng và IoT | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
10 | PHY10630 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
11 | PHY10725 | Quang điện tử bán dẫn | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 |
12 | PHY10726 | Kỹ thuật phân tích vật liệu | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
13 | PHY10205 | Tính chất quang vật rắn | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 |
14 | PHY10207 | Kỹ thuật nuôi tinh thể | 3 | 30 | 20 | 0 | 0 |
15 | PHY10227 | Vật liệu thông minh - Ứng dụng | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 |
16 | PHY10233 | Ứng dụng máy tính trong chuyên ngành | 3 | 30 | 30 | 0 | 0 |
17 | PHY10234 | Kỹ thuật chế tạo vật liệu nano | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 |
18 | PHY10235 | Kỹ thuật siêu âm | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 |
19 | PHY10236 | Kỹ thuật phân tích chuyên ngành | 2 | 15 | 30 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 19 |