DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2018
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
GHI CHÚ |
1 |
18130004 |
Phạm Hoàng Khôi Nguyên |
CNTN |
2 |
18130005 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
CNTN |
3 |
18130013 |
Lê Ngọc Ánh |
|
4 |
18130027 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Châu |
|
5 |
18130040 |
Trần Châu Phương Dung |
|
6 |
18130041 |
Đỗ Trần Đức Duy |
|
7 |
18130054 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
|
8 |
18130056 |
Võ Minh Hoàng |
|
9 |
18130065 |
Trần Vân Khanh |
|
10 |
18130085 |
Trần Đức Minh |
CNTN |
11 |
18130089 |
Vương Thị Hồng Na |
|
12 |
18130092 |
Cao Nguyễn Ánh Ngân |
CNTN |
13 |
18130093 |
Huỳnh Thị Thanh Ngân |
CNTN |
14 |
18130094 |
Mã Ngọc Thanh Ngân |
CNTN |
15 |
18130095 |
Phan Vĩnh Nghị |
|
16 |
18130096 |
Vũ Ngô Gia Nghĩa |
|
17 |
18130109 |
Nguyễn Trường Phát |
|
18 |
18130115 |
Nguyễn Thanh Phước |
CNTN |
19 |
18130126 |
Phạm Trúc Quỳnh |
|
20 |
18130129 |
Lê Văn Thái |
|
21 |
18130147 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
|
22 |
18130149 |
Hứa Minh Trí |
|
23 |
18130159 |
Mai Xuân Tùng |
|
24 |
1613133 |
Nguyễn Tiến Nhật |
|