| DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2019 | |||
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | GHI CHÚ |
| 1 | 19130010 | Phan Văn Hoàn | CNTN |
| 2 | 19130025 | Lê Phú Anh Bảo | |
| 3 | 19130038 | Nguyễn Lê Hùng Dũng | |
| 4 | 19130109 | Nguyễn Hiếu Thành | CNTN |
| 5 | 19130150 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | |
| 6 | 19130155 | Mai Lệ Hằng | CNTN |
| 7 | 19130168 | Võ Văn Hưng | CNTN |
| 8 | 19130178 | Nguyễn Minh Khôi | |
| 9 | 19130179 | Nguyễn Ngọc Khôi | |
| 10 | 19130185 | Bùi Minh Lợi | CNTN |
| 11 | 19130190 | Nguyễn Thị Thùy Luyến | CNTN |
| 12 | 19130193 | Nguyễn Quỳnh My | |
| 13 | 19130194 | Nguyễn Đức Nghĩa | |
| 14 | 19130202 | Nguyễn Tuyến Nhật | |
| 15 | 19130203 | Đặng Nguyễn Yến Nhi | CNTN |
| 16 | 19130205 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | |
| 17 | 19130208 | Nguyễn Lý Quỳnh Như | |
| 18 | 19130214 | Đỗ Minh Quân | |
| 19 | 19130216 | Phạm Minh Quang | CNTN |
| 20 | 19130228 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | CNTN |
| 21 | 19130235 | Lê Thanh Thúy | CNTN |
| 22 | 19130237 | Hồ Quốc Toàn | CNTN |
| 23 | 19130239 | Lâm Hoàng Ngọc Trâm | CNTN |