Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2022
1 21130117 VÕ THANH BÌNH
2 21130125 LÊ THÀNH DANH
3 21130133 ĐINH THỊ NGỌC DIỄM
4 21130144 TRƯƠNG ANH DUY
5 21130153 HỒ HUỆ HÂN
6 21130181 NGUYỄN LÊ KHANH
7 21130253 ĐINH TRỌNG TẤN
8 22130003 NGÔ GIA ÂN
9 22130008 TRẦN NGỌC ANH
10 22130013 VŨ TUẤN ANH
11 22130015 LÂM TÙNG BÁCH
12 22130029 NGUYỄN HẢI ĐĂNG
13 22130046 PHẠM NGUYỄN THANH GIÀU
14 22130048 TRẦN GIA HÂN
15 22130075 LÊ DUY KHANG
16 22130077 NGUYỄN VĂN KHANG
17 22130083 NGUYỄN DUY AN KHƯƠNG
18 22130099 HUỲNH NGỌC MẪN
19 22130102 NGUYỄN HOÀNG NHẬT MINH
20 22130110 ĐẶNG PHẠM KIM NGÂN
21 22130134 LÂM TÂM NHƯ
22 22130161 LÊ PHAN QUỐC THẮNG
23 22130194 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
24 22130207 TRƯƠNG NGỌC HỒNG TÚ
25 22130211 LƯƠNG TIỂU TUỆ
26 22130215 VÕ THIỆN VĂN
27 22130226 HÀ MỸ XUÂN
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2021
1 21130001 Tân Mai Hương
2 21130027 Lê Quốc Duy
3 21130031 Lê Thị Thúy Hà
4 21130038 Nguyễn Thị Hiền
5 21130044 Nguyễn Thị Hoài Hương
6 21130055 Trần Minh Khôi
7 21130080 Nguyễn Thị Lam Quỳnh
8 21130096 Trần Nguyễn Nhã Uyên
9 21130099 Trương Trần Nhật Vy
10 21130101 DIỆP NGUYỄN HỒNG AN
11 21130108 PHẠM NGỌC QUẾ ANH
12 21130112 LÂM GIA BẢO
13 21130114 LÊ HỮU BẢO
14 21130116 QUÁCH THỊ THÁI BÌNH
15 21130125 LÊ THÀNH DANH
16 21130148 NGUYỄN HOÀNG HÀ
17 21130152 THÁI THIỆN HẢI
18 21130177 BÙI NGUYỄN NGUYÊN KHANG
19 21130199 NGUYỄN NGỌC SAO MAI
20 21130200 NGUYỄN XUÂN MAI
21 21130208 ĐOÀN THỊ THANH NGĂN
22 21130223 NGUYỄN BÍCH NHI
23 21130225 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NHƯ
24 21130242 NGUYỄN HỒNG QUÂN
25 21130244 NGÔ HỮU QUYỀN
26 21130248 VÕ HỒNG TUYẾT SÂM
27 21130312 LÊ DƯƠNG HOÀNG TUẤN
28 21130316 PHẠM THU UYÊN
29 21130318 ĐINH THỊ THUỲ VÂN
30 21130331 NGUYỄN BÌNH YÊN
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2020
1 18130042 TRẦN ĐỨC DUY
2 19130154 NGUYỄN BẢO HÂN
3 19130156 NGUYỄN HẢO
4 19130170 TRỊNH CHẤN HUY
5 19130223 VÕ TRỌNG TÂN
6 20130014 Võ Chí Công
7 20130057 BÙI THỊ MỸ ANH
8 20130061 NGUYỄN HOÀNG ANH
9 20130066 NGUYỄN MINH CHIẾN
10 20130082 NGUYỄN TRẦN THU HƯƠNG
11 20130094 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN
12 20130110 VÕ PHAN HOÀNG NHI
13 20130127 NGUYỄN THỊ ANH THƯ
14 20130128 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ
15 20130146 BÀNH THẾ THANH VINH
16 20130152 DƯƠNG NGỌC NHƯ Ý
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2019
1 18130043 NGÔ THỊ THÙY GIANG
2 18130133 LƯƠNG PHAN HIẾU THẢO
3 19130063 Hoàng Thị Diễm Khanh
4 19130144 PHAN LÊ VĂN DŨNG
5 19130146 LÊ THANH DUY
6 19130147 NGUYỄN TRẦN THÀNH DUY
7 19130149 VÕ ĐỨC DUY
8 19130154 NGUYỄN BẢO HÂN
9 19130173 MAI THỊ NGỌC HUYỀN
10 19130198 LÊ THỊ NGUYỆT
11 19130210 NGUYỄN ÁNH NHUNG
12 19130221 HỒ THỊ SANG
13 19130232 TRỊNH HOÀNG THÔNG
14 19130256 NGUYỄN THANH VỮNG
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2018
1 1613040 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG
2 1613227 LÊ VĂN TRƯỜNG
3 1713025 NGUYỄN HỮU CƯỜNG
4 1713032 NGUYỄN KHOA ĐỨC
5 1713036 BÙI ÂU THÁI DƯƠNG
6 1713041 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
7 1713051 TRỊNH HOÀNG HUỆ
8 1713069 NGUYỄN KSOR PHƯƠNG LINH
9 1713076 NGÔ ĐỨC LƯƠNG
10 1713080 HỨA TIỂU MẪN
11 1713111 HUỲNH ĐẠI PHƯỚC
12 1713145 NGUYỄN HUỲNH MAI TRÂM
13 1713156 LÊ THỊ THANH VÂN
14 1713159 VŨ GIA VINH
15 18130034 NGUYỄN ANH THÀNH ĐẠT
16 18130044 AN THỊ TRANG HÀ
17 18130046 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÀ
18 18130067 PHẠM MINH KHOA
19 18130071 LA THỊ LÀNH
20 18130075 ĐOÀN THỊ MAI LINH
21 18130078 NGUYỄN THĂNG LONG
22 18130127 PHAN THANH QUÝT
23 18130141 NGUYỄN MẠC MAI THỦY
24 18130142 NGUYỄN THỊ THỦY
25 18130143 NGUYỄN TẤN MINH TIẾN
26 18130151 NGUYỄN HỮU TRỰC
27 18130163 NGÔ TRẦN MINH VŨ
28 18130165 NGUYỄN TRƯỜNG VŨ
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2017
1 1513215 LÊ VÕ ANH TUẤN
2 1613040 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG
3 1613098 BÙI TRẦN BẢO KHÔI
4 1613181 PHAN THỊ THU THI
5 1613259 Sohao Tràn
6 1713002 Phan Ngọc Hà
7 1713042 NGUYỄN VĂN HẠNH
8 1713078 PHẠM THỊ THANH MAI
9 1713110 NGUYỄN Y PHỤNG
10 1713144 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG TRÂM
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2016
1 1313139 Võ Hoàng Kim Phúc
2 1513032 DƯƠNG ANH DŨNG
3 1513075 NGUYỄN TUẤN KHẢI
4 1513085 LINH QUANG LÂM
5 1513145 DƯƠNG GIA QUÂN
6 1513180 PHAN HUỲNH MINH THIỆN
7 1513183 TRẦN TRÍ THÔNG
8 1513210 NGUYỄN VÕ VIỆT TRUNG
9 1513215 LÊ VÕ ANH TUẤN
10 1613004 TRỊNH THỊ MINH ÂN
11 1613012 ĐẶNG LÂM ANH
12 1613025 GIANG MINH ĐĂNG
13 1613030 PHẠM HỨA THÀNH ĐẠT
14 1613033 ĐỖ THỊ NGỌC ĐẸP
15 1613055 PHẠM THỊ MỸ HẠNH
16 1613076 LÊ THÚY HƯỜNG
17 1613122 PHẠM BẢO NGUYÊN
18 1613142 THỦY THỊ MỸ NỠ
19 1613185 NGUYỄN QUỐC THỊNH
20 1613188 NGUYỄN NHỰT MINH THÔNG
21 1613198 HUỲNH THY THY
22 1613205 TRÀ THỊ NGỌC TRÂM
23 1613209 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
24 1613212 LÊ MINH TRÍ
25 1613217 NGÔ HOÀNG TRIỆU
26 1613218 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH
27 1613227 LÊ VĂN TRƯỜNG
28 1613242 VŨ HOÀNG UY
29 1613246 NGUYỄN HOÀNG VIỆT
30 1613256 Lâm Chung Hữu
31 1613257 NGUYỄN HOÀNG LONG
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2015
1 1413090 Nguyễn Ngọc Minh
2 1413123 Nguyễn Bùi Viễn Phương
3 1413124 Trương Thị Bích Phương
4 1513012 Nguyễn Bình
5 1513031 Bùi Anh Dũng
6 1513033 Kiều Dũng
7 1513035 Hoàng Văn Dụng
8 1513036 Dư Đông Đào
9 1513041 Châu Thị Mỹ Giao
10 1513048 Lê Thành Hạnh
11 1513052 Phạm Thị Ngọc Hiếu
12 1513053 Võ Thị Kim Hiếu
13 1513058 Lê Thị Hòa
14 1513059 Nguyễn Thị Bảo Hoàng
15 1513060 Ngụy Nhơn Hòa
16 1513068 Lại Thế Khang
17 1513072 Lê Hồ Cẩm Hương
18 1513080 Nguyễn Đức Anh Khuyến
19 1513083 H' Phai KTLA
20 1513088 Lưu Thị Thùy Linh
21 1513092 Nguyễn Thùy Linh
22 1513094 Hồ Ngọc Long
23 1513095 Phan Ngọc Long
24 1513099 Tề Thanh Luân
25 1513114 Phan Trọng Nghĩa
26 1513116 Lê Lâm Bảo Ngọc
27 1513147 Lâm Kim Quân
28 1513148 Lương Vũ Quân
29 1513149 Phạm Huệ Quân
30 1513154 Vũ Thị Như Quỳnh
31 1513159 Đào Ngọc Tài
32 1513166 Nguyễn Hà Thanh
33 1513169 Lê Trung Thành
34 1513196 Hồ Thị Hồng Trang
35 1513198 Võ Nguyễn Thùy trang
36 1513199 Huỳnh Thị Ngọc Trâm
37 1513202 Lê Thị Bảo Trân
38 1513209 Nguyễn Minh Trung
39 1513217 Nguyễn Thị Vân Tuyết
40 1513225 Nguyễn Thúy Phương Uyên
41 1513231 Phạm Thị Phương Vy
42 1513237 Hoàng Như Ý
43 1513237 Nguyễn Thị Lý Đoan
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2014
1 1413184 Nguyễn Thị Trang
2 1413018 Lê Nhật Cường
3 1413139 Trần Thông Thái
4 1413207 Châu Sơn Tùng
5 1413096 Nguyễn Thị Nga
6 1413048 Đồng Trần Hoàng Hiếu
7 1413047 Nguyễn Thị Thanh Hằng
8 1413206 Nguyễn Thị Thanh Tú
9 1413035 Lê Nguyễn Trúc Hà
10 1413210 Châu Nguyệt Cẩm Vân
11 1413164 Nguyễn Hoài Thương
12 1413085 Nguyễn Tấn Lộc
13 1413185 Lê Đặng Phương Khánh Trân
14 1413190 Võ Thị Ngọc Trầm
15 1413217 Nguyễn Thị Xíu
16 1413031 Nguyễn Thị Hoa Đông
17 1413125 Đinh Trọng Phước
18 1413152 Vũ Trường Thọ
19 1413193 Lê Đặng Thu Trinh
20 1413182 Nguyễn Thị Huyền Trang
21 1413113 Nguyễn Thị Cẩm Nhung
22 1413015 Huỳnh Nguyễn Khánh Châu
23 1413046 Nguyễn Thị Kim Hằng
24 1413092 Phương Thị Diệu My
25 1413159 Trương Thị Thanh Thủy
26 1413178 Dương Chí Tông
27 1413003 Hồ Quốc Anh
28 1413042 Lê Sĩ Hảo
29 1413166 Thái Đan Thy
30 1413141 Lê Thị Thu Thảo
31 1413024 Nguyễn Bá Duy
32 1413144 Bùi Minh Thắng
33 1413039 Phạm Hữu Hào
34 1413065 Vũ Minh Hùng
35 1413195 Phạm Ngọc Bảo Trí
36 1313024 Nguyễn Quốc Dũng
37 1313395 Nguyễn Đăng Khoa
38 1413194 Phạm Minh Trí
39 1313331 Phạm Thị Hiếu
40 1313347 Nguyễn Huy Hoàng
41 1413119 Nguyễn Tấn Phát
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2013B
Danh sách sinh viên Vật lý Ứng dụng khóa 2013A
1 1313124 Phạm Văn Nhí
2 1313483 Nguyễn Thành Nhân
3 1313093 Trần Vinh Lợi
4 1313217 Phạm Huỳnh Thúy Vi
5 1313505 Phạm Vũ Kiều Oanh
6 1313017 Trần Ngọc Diễm
7 1313033 Huỳnh Thị Cẩm Giang
8 1313384 Trương Phú Hữu
9 1313260 Phạm Thị Doanh
10 1313394 Trần Võ Khoan
11 1313157 Bùi Thị Kim Thanh
12 1313575 Võ Văn Thanh
13 1313456 Lê Thị Kim Nga
14 1313495 Võ Thị Thùy Nhi
15 1313586 Phan Thị Phương Thảo
16 1313176 Bùi Thị Kim Thoa
17 1313111 Ngô Thị Nghĩa
18 1313245 Nguyễn Thái Bình
19 1313144 Nguyễn Quốc Quân
20 1313188 Đỗ Ngọc Thức
21 1313001 Nguyễn Thị Anh
22 1313118 Trần Văn Nguyên
23 1313067 Nguyễn Thị Hường
24 1313679 Đỗ Thị Hồng Vân
25 1313051 Lê Duy Hòa
26 1313352 Nguyễn Thị Hòa
27 1313005 Nguyễn Thị Ánh
28 1313211 Lâm Thị Kim Tuyến
29 1313459 Tô Thị Kim Ngân
30 1313176 Bùi Thị Kim Thoa
31 1313020 Nguyễn Thị Phương Dung
32 1313619 Lê Ngọc Cẩm Tiên
33 1313149 Đỗ Thị Diễm Quỳnh
34 1313571 Ngô Lệ Thanh
35 1313488 Lê Quang Nhật
36 1313620 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
37 1313216 Huỳnh Ái Vi
38 1313449 Nguyễn Thị Diễm My
39 1313676 Lộ Hồng Văn
40 1313684 Bùi Hữu Nhật Vinh
41 1313708 Lê Thị Kim Yến
42 1313596 Lê Thanh Thiện
43 1313514 Nguyễn Thanh Phong
44 1313121 Nguyễn Nghĩa Nhân
45 1313147 Trần Thị Ngọc Quyên