TT |
Môn học |
Loại học phần |
Số tín chỉ |
Chi tiết | |
Lý thuyết |
Thực hành |
||||
A |
Môn chung |
33 |
|||
1 |
Hàm phức |
BB |
2 |
|
Chi tiết |
2 |
Phương pháp tính |
BB |
2 |
1 |
Chi tiết |
3 |
Các phương pháp toán lý |
BB |
3 |
|
Chi tiết |
4 |
Cơ lý thuyết |
BB |
3 |
|
Chi tiết |
5 |
Điện tử cơ bản |
BB |
2 |
1 |
Chi tiết |
6 |
Cơ lượng tử 1 |
BB |
3 |
|
Chi tiết |
7 |
Vật lý hạt nhân |
BB |
2 |
1 |
Chi tiết |
8 |
Điện động lực |
BB |
3 |
|
Chi tiết |
9 |
Vật lý chất rắn |
BB |
3 |
|
Chi tiết |
10 |
Vật lý thống kê |
BB |
3 |
|
Chi tiết |
11 |
Vật lý nguyên tử |
BB |
2 |
|
Chi tiết |
12 |
Thực tập vật lý cơ sở |
BB |
|
2 |
Chi tiết |
|
|
28 |
5 |