CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
Chuyên ngành Vật lý Địa cầu
| STT | Mã môn học | Tên môn học | Loại học phần | Số tín chỉ | Chi tiết | ||
| Tổng số | Lý thuyết | Thực hành | |||||
| A | Phần kiến thức chung | 3 | 3 | 0 | |||
| 1 | MTR | Triết học | BB | 3 | 3 | 0 | Chi tiết | 
| 2 | MNN | Ngoại ngữ | BB | 
 | 
 | Chi tiết | |
| B | Phần kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 
 | 
 | Chi tiết | |||
| B.1 | Môn học bắt buộc | BB | 8 | 
 | Chi tiết | ||
| 1 | MVL061 | Thăm dò trọng lực | BB | 2 | 1 | 1 | Chi tiết | 
| 2 | MVL062 | Thăm dò địa chấn | BB | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 3 | MVL109 | Vật lý địa cầu môi trường | BB | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| B.2 | Môn học tự chọn | 
 | 
 | ||||
| 1 | MVL060 | Thăm dò địa từ | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 2 | MVL063 | Vật lý địa cầu ứng dụng | tự chọn | 4 | 3 | 1 | Chi tiết | 
| 3 | MVL098 | Khoa học Trái đất | tự chọn | 4 | 3 | 1 | Chi tiết | 
| 4 | MVL099 | Phương pháp số hóa và mô hình trong khoa học Trái đất | tự chọn | 4 | 3 | 1 | Chi tiết | 
| 5 | MVL100 | Các phương pháp phân tích và khai thác dữ liệu | tự chọn | 4 | 3 | 1 | Chi tiết | 
| 6 | MVL101 | Ô nhiễm môi trường | tự chọn | 4 | 3 | 1 | Chi tiết | 
| 7 | MVL102 | Biến đổi khí hậu và nước biển dâng | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 8 | MVL104 | Động đất và sóng thần | tự chọn | 4 | 3 | 1 | Chi tiết | 
| 9 | MVL107 | Phương pháp điện từ trong khoa học Trái đất | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 10 | MVL108 | Thiên văn học và thực nghiệm | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 11 | MVL111 | Vật lý địa cầu cho dầu khí | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 12 | MVL112 | Vật lý khí quyển | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 13 | MVL113 | Viễn thám ứng dụng trong khoa học Trái đất | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 14 | MVL114 | Giải đoán tổng hợp | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 15 | MVL116 | Từ thủy động lực học và các áp dụng trong nghiên cứu vật lý địa cầu | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 16 | MVL123 | Địa mạo vùng ven bờ | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 17 | MVL126 | Phương pháp từ tellua và từ biến đổi | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 18 | MVL127 | Vật lý khí quyển tầng cao | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 19 | MVL128 | Phương pháp trọng lực vệ tinh | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| 20 | MVL129 | Lý thuyết thế và trường | tự chọn | 3 | 2 | 1 | Chi tiết | 
| C | MLV | Luận văn tốt nghiệp | |||||
| PT 1 | Luận văn + Bài báo khoa học | 20 | |||||
| PT 2 | Luận văn | 10 | |||||
| PT 3 | Luận văn | 7 | |||||
 
                         
                 
                 
                 
                ![[NGÀY HỘI SINH VIÊN DOANH NGHIỆP 2025 - USAC GÓP MẶT VỚI TINH THẦN ĐỔI MỚI SÁNG TẠO]](https://phys.hcmus.edu.vn/uploads/vat-ly-dia-cau/clb%20usac/NG%C3%80Y_H%E1%BB%98I_SVDN/_storage_emulated_0_DCIM_Camera_IMG_20250525_091446.jpg)