DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2014
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | GHI CHÚ |
| 1 | 1313233 | Trần Thị Mỹ An | |
| 2 | 1413009 | Vòong Quốc An | |
| 3 | 1413019 | Ngô Tuấn Cường | |
| 4 | 1413032 | Phạm Xuân Đường | |
| 5 | 1413056 | Tạ Văn Hoàng | |
| 6 | 1413059 | Ung Nho Hóa | |
| 7 | 1413060 | Nguyễn Hoàng Thái Huy | |
| 8 | 1413061 | Nguyễn Lê Đức Huy | |
| 9 | 1413070 | Vũ Duy Khang | |
| 10 | 1413078 | Nguyễn Lễ | |
| 11 | 1413091 | Lê Thị Diễm My | |
| 12 | 1413094 | Huỳnh Thị Ngọc Pha | |
| 13 | 1413099 | Trần Thị Kim Ngân | |
| 14 | 1413108 | Ngô Bùi Ái Nhi | |
| 15 | 1413114 | Nguyễn Hà Thuyết Như | |
| 16 | 1413130 | Mai Trúc Quỳnh | |
| 17 | 1413138 | Lâm Hồ Quốc Thái | |
| 18 | 1413165 | Võ Cát Thư | |
| 19 | 1413169 | Trần Nhật Tiến | |
| 20 | 1413173 | Sử Thiện Tích | |
| 21 | 1413175 | Lê Văn Toàn | |
| 22 | 1413189 | Lê Thị Quynh Trầm | |
| 23 | 1413191 | Lê Minh Hải Triều | |
| 24 | 1413201 | Nguyễn Anh Tuấn | |
| 25 | 1413230 | Ngô Nguyễn Kim Châu | |
| 26 | 1413233 | Nguyễn Quốc Cường | |
| 27 | 1413238 | Bùi Tiến Hòa | |
| 28 | 1413246 | Võ Hoàng Minh Quân | |
| 29 | 1413247 | Trần Hữu Quí |