| STT |
Ngành |
Họ và tên |
Đơn vị công tác hiện tại |
Chức vụ (nếu có) |
| 1 |
Vật lý học |
Lâm Kim Quân |
Công ty TNHH Thiết kế RENESAS |
|
| 2 |
Lê Thị Hòa |
Công ty TMA solutions |
|
| 3 |
LÊ THỊ HOÀ |
Công ty TMA solutions. Ví trí: tester |
|
| 4 |
NGỤY NHƠN HOÀ |
Công ty TNHH Thiết kế Renesas |
|
| 5 |
NGUYỄN ĐỨC ANH KHUYẾN |
Công ty Garena |
|
| 6 |
HỒ NGỌC LONG |
Công ty TNHH Thiết kế RENESAS - Vị trí: Kỹ sư |
|
| 7 |
NGUYỄN HÀ THANH |
Công ty Washin Aluminum |
|
| 8 |
NGUYỄN MINH TRUNG |
Trường Trung - Tiểu học Pétrus Ký (Nvvp) |
|
| 9 |
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYÊN |
Công ty Mitsuba Vietnam |
|
| 10 |
DƯƠNG ANH DŨNG |
Công ty DBK Việt Nam, vị trí nhân viên Digital Marketing |
|
| 11 |
Lê Võ Anh Tuấn |
Designer của hàng decal Trang Trí Xe, P.9 Q.5 |
|
| 12 |
Phan Ngọc Long |
Học ThS tại National Tsing Hua University |
|
| 13 |
Huỳnh Lê Thu Thảo |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Bình Tây (Bitex) |
Nhân viên nghiên cứu ứng dụng |
| 14 |
Võ Hoàng Thuỷ Tiên |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM |
|
| 15 |
Hà Thị Hồng Hiệp |
cty cổ phần Bản Viên |
|
| 16 |
Nguyễn Văn Đạt |
The Big Rich Group Singapore |
Viet Nam Digital Team Leader |
| 17 |
Đỗ Trần Huy |
Phòng Đào Tạo Sau Đại Học, Trường ĐH K |
Chuyên Viên |
| 18 |
Tạ Tuyết Quyên |
Bosch Global Software Technologies Việt Nam |
Embedded Engineer |
| 19 |
Phạm Minh Luân |
Sutrix solution |
|
| 20 |
Lê Thị Duyên |
Công ty TNHH CREQAVN |
|
| 21 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
TMA Solutions |
|
| 22 |
Nguyễn Phương Như Quỳnh |
Công ty Bản Viên |
Nhân viên |
| 23 |
Diệp Nguyễn Xuân Tùng |
KMS |
Software Engineer |
| 24 |
Nguyễn Văn Đạt |
The Big Rich Group Singapore |
Viet Nam Digital Team Leader |
| 25 |
Bạch Thị Ngọc Anh |
Công ty tnhh công nghệ ViHAT |
Team lead |
| 26 |
Nguyễn Hồ Tấn Nghĩa |
Bản Viên |
Kỹ sư phần mềm nhúng |
| 27 |
Nguyễn thị xinh |
Bosch Viet nam |
|
| 28 |
Lê Ngọc Bảo |
CodeLight |
Software Developer |
| 29 |
Tạ Triệu Vỹ |
VNPT Bình Thuận |
|
| 30 |
Mai Thiên Phú |
NAB Innovation Centre Vietnam |
Medior Engineer |
| 31 |
Đỗ Đăng Nguyên |
TMA Solution |
|
| 32 |
LÝ CHUNG |
Bản Viên company |
Leader |
| 33 |
Lê Thị Ngọc Giàu |
TMA Solutions |
|
| 34 |
Nguyễn Tấn Linh |
Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam - EXIMBANK |
|
| 35 |
Diệp Nguyễn Xuân Tùng |
KMS |
Software Engineer |
| 36 |
Nguyễn Hoàng Dư An |
Cty TNHH Uniq |
Nhân viên |
| 37 |
Phan Đặng Hương An |
Dxc company |
Developer |
| 38 |
Trần Thị Thúy An |
Tp Bank |
Chuyên viên lập trình |
| 39 |
Trần Kim Chi |
Trường ĐH KHTN Tp.HCM |
Trợ giảng |
| 40 |
Cao Thị Mỹ Hà |
TMA SOLUTION |
Tester |
| 41 |
Phạm Ngọc Hải |
Công ty Cổ phần Công nghệ Sapo |
Nhân viên kinh doanh |
| 42 |
Lê Thị Phương Hòa |
Cty THHH Odyssey services |
Nhân viên |
| 43 |
Lê Đăng Mạnh |
Viện Kỹ thuật Công nghệ cao ĐH Nguyễn Tất Thành |
Nhân viên nghiên cứu |
| 44 |
Triệu Yến Nhi |
Thế giới Skinfood |
|
| 45 |
Phan Xuân Thùy |
Vietnam Paiho Limited |
QA- Chuyên án |
| 46 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Cty Ryomo Việt Nam |
Nhân viên |
| 47 |
Nguyễn Hà Thanh |
Công ty Vina Washin Aluminum |
Staff |
| 48 |
Phan Anh Vũ |
Trường đại học Radboud, Hà Lan |
|
| 49 |
Phạm Huệ Quân |
Công ty Trung tâm chuyên gia máy tính Việt Nam |
Nhân viên kiểm thử phần mềm |
| 50 |
Nguyễn Công Minh |
Công ty TNHH Thiết Kế Renesas Việt Nam |
|
| 51 |
Phan Ngọc Cao Huy |
FPT Software |
Developer |
| 52 |
Bùi Công Thành |
Bosch |
Developer |
| 53 |
Kỹ thuật hạt nhân |
Lê Văn Phương |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
|
| 54 |
Lê Đỗ Lộc |
Tiểu đoàn Đặc công 60 |
Tiểu đội trưởng |
| 55 |
Lê Ngọc Thái |
(None) |
|
| 56 |
Đỗ Văn Huỳnh |
Japan Advanced Institute of Sience and Technology |
Học viên cao học |
| 57 |
Lý Nhật Minh |
Đại học Osaka |
|
| 58 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
CTY Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam |
Admin |
| 59 |
Hải dương học |
Ngô Thị Mỹ Linh |
National Central University, Taiwan |
|
| 60 |
Trần Thị Ngọc Khương |
Mainstream |
|
| 61 |
Đặng Đông Pha |
National Central University |
Nghiên cứu sinh |
| 62 |
Nguyễn Thị Tố Vân |
National Central University |
|
| 63 |
Nguyễn Thành Nam |
|
|
| 64 |
Giang Thành Nhân |
Thai Duong Rubber Technology JSC |
|
| 65 |
Nguyễn Lê Thảo Linh |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI MEGALINE |
Kế Toán |
| 66 |
Huỳnh Hồng Ngọc |
Công ty TNHH Parker Russell Việt Nam |
|
| 67 |
Trần Huỳnh Long |
Novatech group |
Business Analyst |
| 68 |
Nguyễn Chấn Quốc |
Xí nghiệp may Hậu Cần - QK7 |
|
| 69 |
Huỳnh Thị Phương Anh |
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Sáng Tạo Trẻ Teky Holdings |
|