CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VẬT LÝ Y KHOA
Vận dụng kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên (toán học, hóa học, khoa học trái đất, tin học) và khoa học xã hội để giải quyết các vấn đề vật lý y học. |
|
Sử dụng kiến thức cơ bản và nâng cao về vật lý y khoa và toán học để phân tích lý thuyết, mô hình và mô phỏng các quá trình liên quan trong vật lý y tế. |
|
Áp dụng kiến thức về vật lý và vật lý y khoa để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực vật lý khoa, cụ thể là chẩn đoán X quang, y học hạt nhân và xạ trị. |
|
Thể hiện các kỹ năng chuyên môn hiệu quả để giải quyết các vấn đề trong vật lý y tế, bao gồm tư duy logic, nghiên cứu khoa học, kỹ năng thực hành, thiết kế thí nghiệm và thực hiện về an toàn bức xạ, hình ảnh y khoa và kỹ thuật trị liệu. |
|
Áp dụng các kỹ năng cá nhân như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng tự học suốt đời, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng phán đoán và ra quyết định. |
|
Sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành và công nghệ thông tin để nghiên cứu khoa học và phát triển cá nhân trong lĩnh vực vật lý y khoa và chăm sóc sức khỏe. |
|
Áp dụng kiến thức và kinh nghiệm vật lý để khái niệm hóa, phân tích và thiết kế các tình huống vật lý mới. |
|
Hiểu tổ chức, lãnh đạo, lập kế hoạch, làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả trong khoa học và tương tác xã hội cũng như môi trường chăm sóc sức khỏe. |
|
Phân tích, đánh giá kết quả thực nghiệm, quy trình, phương pháp, kết quả nghiên cứu trong một chuyên ngành cụ thể hoặc liên ngành. |
|
Hiểu văn hóa nghề nghiệp, đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm nghề nghiệp, tôn trọng bản thân, bệnh nhân và đồng nghiệp, trung thực và phục vụ cộng đồng thông qua giáo dục sức khỏe và nhận thức về an toàn bức xạ. |
LEARNING OUTCOMES - MODULE MATRIX OF B.SC. IN MEDICAL PHYSICS
No |
Code |
Module |
ILO1 |
ILO2 |
ILO3 |
ILO4 |
ILO5 |
ILO6 |
ILO7 |
ILO8 |
ILO9 |
ILO10 |
|
GENERAL EDUCATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BAA00003 |
Ho Chi Minh’s Ideology |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00004 |
Introduction to the Vietnamese Law System |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00005 |
General Economy |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00006 |
General Psychology |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00007 |
Innovative Methodology |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00011 |
English 1 |
L |
|
|
|
L |
L |
|
|
|
L |
|
BAA00012 |
English 2 |
L |
|
|
|
L |
L |
|
|
|
L |
|
BAA00013 |
English 3 |
M |
|
|
|
M |
M |
|
|
|
M |
|
BAA00014 |
English 4 |
M |
|
|
|
M |
M |
|
|
|
M |
|
BAA00021 |
Physical education 1 |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00022 |
Physical Education 2 |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00030 |
National defense - Security education |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BAA00101 |
Philosophy Marx- Lenin |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00102 |
Marxist-Leninist Political Economy |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00103 |
Scientific Socialism |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
BAA00104 |
History of the Vietnamese Communist Party |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
CHE00001 |
General Chemistry 1 |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
CSC00003 |
Computer Science 1 |
L |
|
|
|
|
L |
|
|
|
L |
|
ENV00001 |
General Environment |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
GEO00002 |
Earth Science |
L |
|
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
MPH00001 |
Introduction to Medical Physics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
MTH00003 |
Integral Calculus 1B |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
MTH00004 |
Integral Calculus 2B |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
MTH00030 |
Linear Algebra |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
MTH00040 |
Probability Statistics |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
MTH00081 |
Practice for Integral Calculus 1B |
L |
L |
|
|
|
|
|
|
|
L |
|
PHY00001 |
General Physics 1 (Mechanics - Thermodynamics) |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY00002 |
General physics 2 (Electromagnetism - Optics) |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY00003 |
General physics 3 (Advanced Mechanics - Thermodynamics) |
M |
M |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY00004 |
Modern Physics (Quantum - Atom - Nucleus) |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY00081 |
Labwork on General Physics |
L |
|
|
|
L |
|
|
L |
L |
L |
|
PROFESSIONAL EDUCATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Fundamentals |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHY10001 |
Complex Function |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10002 |
Labwork on Fundamental Physics |
M |
|
|
|
M |
|
|
M |
M |
M |
|
PHY10003 |
Computational methods |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10004 |
Theoretical mathematical methods |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10005 |
Basic electronics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10007 |
Quantum mechanics 1 |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10008 |
Nuclear physics |
M |
M |
|
M |
M |
M |
|
|
|
M |
|
PHY10009 |
Electrodynamics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10010 |
Solid state physics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10011 |
Statistical physics |
L |
L |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
PHY10012 |
Atomic physics |
M |
M |
|
L |
L |
L |
|
|
|
L |
|
Specialization |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MPH10101 |
Fundamental Physics of Radioactivity |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
|
MPH10102 |
Radiation detection techniques |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
M |
|
MPH10103 |
Statistical analysis of experimental data in nuclear engineering |
|
H |
H |
H |
H |
H |
|
|
|
H |
|
MPH10104 |
Fundamental Practice in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
M |
M |
H |
|
MPH10105 |
Radiation safety |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10106 |
Radiobiology |
|
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10107 |
Anatomy and physiology |
|
H |
H |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10108 |
Physics of Radiotherapy |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
|
MPH10109 |
Physics of Nuclear Medicine |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
|
MPH10110 |
Medical Imaging and Image Processing |
|
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
|
MPH10111 |
Fundamental Practice for Medical Physics |
|
H |
H |
M |
M |
M |
|
M |
M |
H |
|
MPH10112 |
Advanced Practice for Medical Physics |
|
H |
H |
H |
H |
H |
|
H |
H |
H |
|
MPH10113 |
Informatics Applications in Nuclear Technique |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10114 |
Principles and Applications of Accelerators |
H |
H |
H |
M |
M |
M |
M |
|
|
H |
|
MPH10115 |
Nuclear Technology Applications in Industry |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10116 |
Nuclear Technology Applications in Environment and Hydrography |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10117 |
Particle Physics |
H |
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10118 |
Biomedical electronics |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10119 |
Biomedical Physics |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
MPH10120 |
Equipment and Technical Procedures in Diagnostic Imaging |
|
M |
M |
M |
M |
M |
|
|
|
H |
|
GRADUATING WORKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MPH10980 |
Medical Physics |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
H |
H |
|
MPH10981 |
Simulation of Problems in Medical Physics |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
H |
H |
|
MPH10990 |
Seminar Report |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
|
MPH10995 |
Graduation thesis |
|
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |
H |