ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA VẬT LÝ – VẬT LÝ KỸ THUẬT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------ |
DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ KHÓA LUẬN/SEMINAR TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC KHÓA 2017 - 2021 CHUYÊN NGÀNH VẬT LÝ Y KHOA - VẬT LÝ HẠT NHÂN -KỸ THUẬT HẠT NHÂN
Chuyên ngành: Vật Lý Y Khoa |
||
Chủ tịch |
Thư ký |
Ủy viên |
PGS.TS. Trương Thị Hồng Loan |
TS. Hoàng Thị Kiều Trang |
PGS.TS. Trần Thiện Than |
Ngày bảo vệ: 7h30 ngày 12/08/2021 Online: Room 55, ID: 950-5211-5473 Password: 950521
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN ĐỀ TÀI |
CB HƯỚNG DẪN CB PHẢN BIỆN |
|
1713045 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Đánh giá hệ số vận chuyển đồng vị phóng xạ từ đất lên một số loại rau cải của nông trại Đà Lạt. |
CBHD: Trương Thị Hồng Loan CBPB: TS. Phan Lê Hoàng Sang |
|
1723035 |
Đinh Thị Quỳnh Như |
Nghiên cứu phân bố liều của chùm proton trong môi trường bằng chương trình GATE/GEANT4 |
CBHD: TS. Hoàng Thị Kiều Trang CBPB: ThS. Châu Thành Tài |
|
1723014 |
Nguyễn Anh Duy |
Lập kế hoạch xạ trị ung thư vùng ngực bằng kĩ thuật Field in Field tại Bệnh viện Ung Bướu tỉnh Kiên Giang
|
CBHD: Phan Hữu Thoại TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu CBPB: TS. Hoàng Thị Kiều Trang |
|
1723058 |
Nguyễn Thị Ngọc Truyền |
Lập kế hoạch xạ trị ung thư vú bằng kĩ thuật nửa trường chiếu tại Bệnh viện Ung Bướu tỉnh Kiên Giang |
CBHD: Vũ Ngọc Tú TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu CBPB: TS. Hoàng Thị Kiều Trang |
|
1723056 |
Trần Thị Thanh Trúc |
Đánh giá hiệu quả sử dụng thiết bị OCTAVIUS dùng QA kế hoạch xạ trị sử dụng kỹ thuật IMRT |
CBHD: Đặng Quang Huy CBPB: TS. Hoàng Thị Kiều Trang |
|
1723046 |
Hoàng Vương Ngọc Thiện |
Khảo sát quy trình đảm bảo chất lượng kế hoạch xạ trị điều biến cường độ chùm tia IMRT bằng thiết bị MatrixX trên máy gia tốc Precise tại bệnh viện Ung bướu thành phố Hồ Chí Minh |
CBHD: ThS. Lê Trương Anh Khoa Ks. Ngô Trung Nghĩa CBPB: TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu |
|
1723060 |
Nguyễn Anh Tuấn |
So sánh quy trình lập kế hoạch xạ trị 3D-CRT và IMRT đối với bệnh ung thư trực tràng tại bệnh viện Ung bướu thành phố Hồ Chí Minh |
CBHD: ThS. Lê Trương Anh Khoa Ks. Ngô Trung Nghĩa CBPB: TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu |
|
1723016 |
Đặng Tấn Giàu |
Khảo sát quy trình lập kế hoạch xạ trị 3D-CRT đối với ung thư vú đã đoạn nhũ bằng phương pháp DIBH tại bệnh viện Ung bướu thành phố Hồ Chí Minh |
CBHD: ThS. Đặng Thị Minh Tâm Ks. Ngô Trung Nghĩa CBPB: TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu |
|
1723040 |
Tống Duy Phúc |
QA/QC các thiết bị đo phóng xạ trong Y Học Hạt Nhân tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ |
CBHD: Nguyễn Văn Minh Kha CBPB: TS. Trần Nhân Giang |
|
1713058 |
Phan Đình Minh Huy |
Đánh giá hoạt độ phóng xạ trong các mẫu nước để dự báo ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng. |
CBHD: Trần Thiện Thanh Vũ Tuấn Minh CBPB: TS.Phan Lê Hoàng Sang |
Chuyên ngành: Vật Lý Hạt Nhân |
||
Chủ tịch |
Thư ký |
Ủy viên |
GS.TS. Châu Văn Tạo |
TS. Trịnh Hoa Lăng |
TS. Lê Hoàng Chiến |
Ngày bảo vệ: 7h30 ngày 12/08/2021 Online: Room 103, ID: 972-7556-3468 Password: 972755
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN ĐỀ TÀI |
CB HƯỚNG DẪN CB PHẢN BIỆN |
|
1713045 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Đánh giá hệ số vận chuyển đồng vị phóng xạ từ đất lên một số loại rau cải của nông trại Đà Lạt. |
CBHD: Trương Thị Hồng Loan CBPB: TS. Phan Lê Hoàng Sang |
|
1723035 |
Đinh Thị Quỳnh Như |
Nghiên cứu phân bố liều của chùm proton trong môi trường bằng chương trình GATE/GEANT4 |
CBHD: TS. Hoàng Thị Kiều Trang CBPB: ThS. Châu Thành Tài |
|
1723014 |
Nguyễn Anh Duy |
Lập kế hoạch xạ trị ung thư vùng ngực bằng kĩ thuật Field in Field tại Bệnh viện Ung Bướu tỉnh Kiên Giang
|
CBHD: Phan Hữu Thoại TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu CBPB: TS. Hoàng Thị Kiều Trang |
|
1723058 |
Nguyễn Thị Ngọc Truyền |
Lập kế hoạch xạ trị ung thư vú bằng kĩ thuật nửa trường chiếu tại Bệnh viện Ung Bướu tỉnh Kiên Giang |
CBHD: Vũ Ngọc Tú TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu CBPB: TS. Hoàng Thị Kiều Trang |
|
1723056 |
Trần Thị Thanh Trúc |
Đánh giá hiệu quả sử dụng thiết bị OCTAVIUS dùng QA kế hoạch xạ trị sử dụng kỹ thuật IMRT |
CBHD: Đặng Quang Huy CBPB: TS. Hoàng Thị Kiều Trang |
|
1723046 |
Hoàng Vương Ngọc Thiện |
Khảo sát quy trình đảm bảo chất lượng kế hoạch xạ trị điều biến cường độ chùm tia IMRT bằng thiết bị MatrixX trên máy gia tốc Precise tại bệnh viện Ung bướu thành phố Hồ Chí Minh |
CBHD: ThS. Lê Trương Anh Khoa Ks. Ngô Trung Nghĩa CBPB: TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu |
|
1723060 |
Nguyễn Anh Tuấn |
So sánh quy trình lập kế hoạch xạ trị 3D-CRT và IMRT đối với bệnh ung thư trực tràng tại bệnh viện Ung bướu thành phố Hồ Chí Minh |
CBHD: ThS. Lê Trương Anh Khoa Ks. Ngô Trung Nghĩa CBPB: TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu |
|
1723016 |
Đặng Tấn Giàu |
Khảo sát quy trình lập kế hoạch xạ trị 3D-CRT đối với ung thư vú đã đoạn nhũ bằng phương pháp DIBH tại bệnh viện Ung bướu thành phố Hồ Chí Minh |
CBHD: ThS. Đặng Thị Minh Tâm Ks. Ngô Trung Nghĩa CBPB: TS. Nguyễn Thị Cẩm Thu |
|
1723040 |
Tống Duy Phúc |
QA/QC các thiết bị đo phóng xạ trong Y Học Hạt Nhân tại Bệnh viện Ung bướu Cần Thơ |
CBHD: Nguyễn Văn Minh Kha CBPB: TS. Trần Nhân Giang |
|
1713058 |
Phan Đình Minh Huy |
Đánh giá hoạt độ phóng xạ trong các mẫu nước để dự báo ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng. |
CBHD: Trần Thiện Thanh Vũ Tuấn Minh CBPB: TS.Phan Lê Hoàng Sang |