Hằng năm, Bộ môn Vật lý Lý thuyết tiếp nhận khoảng 8 đến 15 sinh viên vào chuyên ngành.
Danh sách sinh viên Vật lý Lý thuyết khóa 2020
| STT | MSSV | Họ và Tên |
| 1 | 20130003 | Ngô Gia Đại |
| 2 | 20130006 | Cao Cáp Đình Nguyên |
| 3 | 20130008 | Võ Châu Đức Phương |
| 4 | 20130022 | Nguyễn Nguyên Hạo |
| 5 | 20130050 | Nguyễn Trí Vỹ |
| 6 | 20130053 | Trương Văn Tiến |
| 7 | 20130114 | VÕ HOÀNG VĨNH PHÚ |
| 8 | 20130135 | LÊ THỊ THÙY TRANG |
| 9 | 20130137 | HUỲNH TRINH |
| 10 | 20130139 | PHẠM MẠNH TRƯỜNG |
Danh sách sinh viên Vật lý Lý thuyết khóa 2019
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN |
| 1 | 19130058 | Nguyễn Thành Huy |
| 2 | 19130104 | Phạm Hồng Quyết |
| 3 | 19130148 | Trần Khánh Duy |
| 4 | 19130159 | Phạm Thế Hiếu |
| 5 | 19130162 | Đỗ Quang Hoà |
| 6 | 19130175 | Phạm Quang Khánh |
| 7 | 19130177 | Trương Công Bá Khiêm |
| 8 | 19130182 | NGUYỄN VŨ LINH |
| 9 | 19130184 | TRẦN HOÀNG LỘC |
| 10 | 19130188 | Nguyễn Hoàng Long |
| 11 | 19130192 | Lý Nhật Minh |
| 12 | 19130204 | LÝ BẢO NHI |
| 13 | 19130213 | Nguyễn Tấn Phát |
| 14 | 19130249 | Nguyễn Tường Thế Uy |
| 15 | 19130252 | Ngô Đắc Viên |
Danh sách sinh viên Vật lý Lý thuyết khóa 2018
| 1 | 18130036 | TÔN TẤT ĐẠT |
| 2 | 18130099 | LÊ TRỌNG NHÂN |
| 3 | 18130113 | LÊ THANH PHÚC |
| 4 | 18130145 | HUỲNH TRUNG TÍN |
| 5 | 18130146 | LÊ TRUNG TÍN |
| 6 | 18130152 | PHAN THÀNH TRUNG |
| 7 | 18130157 | LÊ ANH TÚ |
| 8 | 18130162 | ĐINH THẾ VINH |
| 9 | 19130032 | Nguyễn Hải Đăng |
Danh sách sinh viên Vật lý Lý thuyết khóa 2017
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN |
| 1 | 1713003 | Nguyễn Huy Hiển |
| 2 | 1713021 | Lê Hoàng Bửu |
| 3 | 1713024 | Lê Văn Cường |
| 4 | 1713028 | Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt |
| 5 | 1713035 | Lê Văn Dũng |
| 6 | 1713048 | Trần Thị Minh Hoàn |
| 7 | 1713106 | Nguyễn Thị Nhung |
| 8 | 1713113 | Man Hoàng Quế |
| 9 | 1713125 | Vũ Công Ngọc Thái |
| 10 | 1713128 | Trần Ngọc Thiện |
| 11 | 1713158 | Nguyễn Xuân Vinh |
Danh sách sinh viên Vật lý Lý thuyết khóa 2016
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN |
| 1 | 1613008 | Đinh Ngọc Anh |
| 2 | 1613036 | Nguyễn Huỳnh Đức |
| 3 | 1613038 | Nguyễn Tiến Dũng |
| 4 | 1613064 | Nguyễn Hữu Hòa |
| 5 | 1613081 | Võ Hoàng Huy |
| 6 | 1613084 | Nguyễn Lưu Gia Hy |
| 7 | 1613143 | Lê Thị Kiều Oanh |
| 8 | 1613189 | Lê Hữu Thông |
| 9 | 1613206 | Nguyễn Mai Quỳnh Trâm |
| 10 | 1613231 | Lê Đức Truyền |
| 11 | 1613249 | Nguyễn Phương Thảo Vy |
| 12 | 1613260 | Hồ Quốc Trung |
| 13 | 1613264 | Nguyễn Văn Trường Giang |
| 14 | 1713155 | Kiều Quang Tuấn |
Danh sách sinh viên Vật lý Lý thuyết khóa 2015
| STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN |
| 1 | 1513014 | Lê Minh Châu |
| 2 | 1513056 | Quách Như Hiệp |
| 3 | 1513102 | Chung Hoàng Mai |
| 4 | 1513146 | Đặng Lê Trung Quân |
| 5 | 1513181 | Triệu Hữu Thọ |
| 6 | 1513182 | Nguyễn Trần Quang Thông |
| 7 | 1513184 | Huỳnh Quốc Thuận |
| 8 | 1513208 | Dương Quốc Trung |
| 9 | 1513221 | Phạm Thanh Tùng |
| 10 | 1513228 | Phan Anh Vũ |