Thời khóa biểu chung cho các chuyên ngành và các khóa về sau, các sinh viên xem chung ở web khoa.
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I và II NĂM HỌC 2021–2022:
Thời khóa biểu online như thông báo của web khoa và trường.
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020–2021
Khóa 2018 (năm 3): Năm 3, TRÁNH NGÀY THỨ 4 VÀ SÁNG THỨ 5.
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ HP |
SỐ TC |
SỐ SV |
TIẾT |
PHÒNG |
GV |
1 |
Cơ lượng tử 2 |
PHY10501 |
3LT |
09 |
Thứ 5, tiết 8-10 |
B38 |
TS. Nguyễn Hữu Nhã |
2 |
Lý thuyết chất rắn |
PHY10502 |
3LT |
09 |
Thứ 2, tiết 2-5 |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên |
3 |
Lý thuyết nhóm |
PHY10503 |
2LT |
09 |
Thứ 3 (tiết 1-2) Sáng |
B38 |
Thầy Đặng Ngọc Châu |
4 |
Lý thuyết trường điện từ |
PHY10504 |
2LT |
09 |
Thứ Bảy (tiết 9-10) Chiều |
B38 |
TS. Trương Bá Hà |
Khóa 2017 (năm 4):
1 |
Phương pháp tính toán trong Vật lý Lý thuyết |
PHY10509
|
2LT+1TH |
07 |
Thầy Tuyên: Thứ 6, tiết 2-5 |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên TS. Phan Hồng Khiêm Ths. Nguyễn Thị Huyền Nga |
2 |
Quang bán dẫn |
PHY10510
|
2LT |
07 |
Thứ 4, tiết 5-7 |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên |
3 |
Phương pháp tích phân lộ trình |
PHY10511
|
2LT |
07 |
Thứ 3 (tiết 8-9-10), CHIỀU |
B38 |
TS. Võ Quốc Phong |
4 |
Lý thuyết hạt cơ bản |
PHY10512
|
3LT |
07 |
Thứ 4 (tiết 8-9-10) CHIỀU |
B38 |
TS. Phan Hồng Khiêm |
5 |
Hàm suy rộng và hàm Green |
PHY10513 |
2LT |
07 |
Thứ 3 (3-4) Sáng |
B38 |
Thầy Đặng Ngọc Châu |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019– 2020
STT |
Tên MH |
Mã MH |
Số tiết |
Giảng viên |
Ngày bắt đầu |
Thứ |
Tiết |
Cơ sở |
Phòng |
1 |
Lý thuyết hệ nhiều hạt |
PHY10505 |
3 |
GS.TS. Nguyễn Quốc Khánh |
17/02/2020 |
4 |
3-4-5 |
NVC |
B38 |
2 |
Lý thuyết trường hấp dẫn |
PHY10506 |
2 |
TS. Võ Quốc Phong |
17/02/2020 |
3 |
3-4-5 |
NVC |
B38 |
3 |
Lý thuyết trường lượng tử |
PHY10507 |
3 |
TS. Phan Hồng Khiêm |
17/02/2020 |
4 |
8-9-10 |
NVC |
B38 |
4 |
Vật lý y sinh |
PHY10508 |
2 |
TS. Nguyễn Hà Hùng Chương |
17/02/2020 |
3 |
8-9-10 |
NVC |
B38 |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019– 2020
Khóa 2017 (năm 3):
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ HP |
SỐ TC |
SỐ SV |
TIẾT |
PHÒNG |
GV |
1 |
Cơ lượng tử 2 |
PHY10501 |
3LT |
12 |
Thứ 3 (tiết 3-4-5) |
B38 |
TS. Nguyễn Hữu Nhã |
2 |
Lý thuyết chất rắn |
PHY10502 |
3LT |
12 |
Thứ 5 (2-4) |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên |
3 |
Lý thuyết nhóm |
PHY10503 |
2LT |
12 |
Thứ 3 (tiết 1-2) |
B38 |
Thầy Đặng Ngọc Châu |
4 |
Lý thuyết trường điện từ |
PHY10504 |
2LT |
12 |
Thứ Bảy (tiết 9-10) |
B38 |
TS. Trương Bá Hà |
Khóa 2016 (năm 4):
1 |
Phương pháp tính toán trong Vật lý Lý thuyết |
PHY10509
|
2LT+1TH |
12 |
Thứ 6 (3-5) |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên TS. Phan Hồng Khiêm Ths. Nguyễn Thị Huyền Nga |
2 |
Quang bán dẫn |
PHY10510
|
2LT |
12 |
Thứ 3 (5-6) |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên |
3 |
Phương pháp tích phân lộ trình |
PHY10511
|
2LT |
12 |
Thứ 2 (tiết 2-3) |
B38 |
TS. Nguyễn Hữu Nhã |
4 |
Lý thuyết hạt cơ bản |
PHY10512
|
3LT |
12 |
Thứ 7 (2-3-4) |
B38 |
TS. Phan Hồng Khiêm |
5 |
Hàm suy rộng và hàm Green |
PHY10513 |
2LT |
12 |
Thứ 3 (3-4) |
B38 |
Thầy Đặng Ngọc Châu |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018– 2019
Ngày bắt đầu: 18/02/2019. Các sinh viên theo lịch đăng ký môn học của Trường và Khoa.
Riêng Khóa 2015, đăng ký làm khóa luận và seminar!
Riêng Môn Phương Pháp Tính Trong Vật lý Lý Thuyết (Vật lý Tính Toán) sẽ thông báo lịch học sau.
STT |
Tên MH |
Mã MH |
Số tiết |
Giảng viên |
Ngày bắt đầu |
Thứ |
Tiết |
Cơ sở |
Phòng |
1 |
Lý thuyết hệ nhiều hạt |
PHY10505 |
3 |
PGS.TS. Nguyễn Quốc Khánh |
|
3 |
2-3-4-5 |
NVC |
B38 |
2 |
Lý thuyết trường hấp dẫn |
PHY10506 |
2 |
TS. Võ Quốc Phong |
|
3 |
8-9-10 |
NVC |
B38 |
3 |
Lý thuyết trường lượng tử |
PHY10507 |
3 |
TS. Phan Hồng Khiêm |
|
2 |
2-3-4 |
NVC |
B38 |
4 |
Vật lý y sinh |
PHY10508 |
2 |
TS. Nguyễn Hà Hùng Chương |
|
4 |
2-3-4 |
NVC |
B38 |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018– 2019
Ngày bắt đầu học: 4/9/2018. Ngày đăng ký học phần các sinh viên lưu ý trên trang web Khoa và Trường
Khóa 2016:
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ HP |
SỐ TC |
SỐ SV |
TIẾT |
PHÒNG |
GV |
1 |
Cơ lượng tử 2 |
PHY10501 |
3LT |
9 |
Thứ 2 (tiết 1-3) |
B38 |
TS. Nguyễn Hữu Nhã |
2 |
Lý thuyết chất rắn |
PHY10502 |
3LT |
9 |
Thứ 5 (2-4) |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên |
3 |
Lý thuyết nhóm |
PHY10503 |
3LT |
9 |
Thứ 3 (tiết 1-2) |
B38 |
Thầy Đặng Ngọc Châu |
4 |
Lý thuyết trường điện từ |
PHY10504 |
2LT |
9 |
Thứ Bảy (tiết 9-10) |
B38 |
TS. Trương Bá Hà |
Khóa 2015:
1 |
Vật lý tính toán |
VLH609
|
2LT+1TH |
7 |
Thứ 6 (3-5) |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên TS. Phan Hồng Khiêm Ths. Nguyễn Thị Huyền Nga |
2 |
Quang bán dẫn-Quang lượng tử |
VLH610
|
2LT |
7 |
Thứ 4 (4-5-6) |
B38 |
TS. Vũ Quang Tuyên |
3 |
Phương pháp tích phân lộ trình |
VLH611
|
2LT |
7 |
Thứ 2 (tiết 4-5) |
B38 |
TS. Nguyễn Hữu Nhã |
4 |
Lý thuyết hạt cơ bản |
VLH612
|
3LT |
7 |
Thứ 7 (3-4) |
B38 |
TS. Phan Hồng Khiêm |
5 |
Hàm suy rộng và hàm Green |
VLH613 |
2LT |
7 |
Thứ 3 (3-4) |
B38 |
Thầy Đặng Ngọc Châu |