STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Ghi chú |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
||||||
|
PHY10003 |
Phương pháp tính |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
HK5 |
|
PHY10008 |
Vật lý hạt nhân |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
HK5 |
|
PHY10517 |
Cơ lượng tử nâng cao |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK5 |
|
PHY10014 |
Vật lý thiên văn |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
HK5 (Chọn 7 tín chỉ) |
|
PHY10017 |
Đổi mới sáng tạo |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
|
|
PHY10426 |
Các phương pháp NDT |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
|
|
PHY10432 |
Vật lý môi trường |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
|
|
PHY10524 |
Vũ trụ học |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
|
PHY10531 |
Tư duy phản biện |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
|
|
PHY10609 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
|
PHY10433 |
Trường Vật lý: lý thuyết và ứng dụng |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
HK6 |
|
PHY10529 |
Trạng thái rắn cơ bản |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK6 |
|
PHY10532 |
Vật lý tính toán |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
HK6 |
|
PHY10316 |
Vật lý hạt cơ bản |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
HK6 (Chọn 7 tín chỉ) |
|
PHY10321 |
Vật lý năng lượng cao |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
|
|
PHY10322 |
Những vấn đề mới trong vật lý hiện đại |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
|
|
PHY10324 |
Xử lý ảnh |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
|
PHY10434 |
Khoa học dữ liệu |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
|
|
PHY10625 |
Mô phỏng và mô hình hóa |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
|
PHY10533 |
Lý thuyết tương đối |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK7 |
|
PHY10534 |
Nhập môn Vật lý hệ nhiều hạt |
4 |
60 |
0 |
0 |
BB |
HK7 |
|
PHY10535 |
Các phương pháp gần đúng trong cơ lượng tử |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK7 |
|
PHY10507 |
Lý thuyết trường lượng tử |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
HK7 (Chọn 6 tín chỉ) |
|
PHY10512 |
Lý thuyết hạt cơ bản |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
|
PHY10527 |
Quang bán dẫn |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
|
PHY10528 |
Quang lượng Tử |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
TỔNG CỘNG |
48 |
|
|
|
|
|
a. Học phần bắt buộc: Tích lũy tổng cộng 29 tín chỉ từ các học phần theo bảng sau:
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Ghi chú |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
||||||
1 |
PHY10502 |
Lý thuyết chất rắn |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK5 |
2 |
PHY10517 |
Cơ lượng tử nâng cao |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
Hk5 |
3 |
PHY10518 |
Lý thuyết trường điện từ |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK5 |
4 |
PHY10505 |
Lý thuyết hệ nhiều hạt |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK6 |
5 |
PHY10507 |
Lý thuyết trường lượng tử |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK6 |
6 |
PHY10521 |
Vật lý y sinh |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK6 |
7 |
PHY10512 |
Lý thuyết hạt cơ bản |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK7 |
8 |
PHY10522 |
Hàm suy rộng và hàm Green |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK7 |
9 |
PHY10519 |
Phương pháp tính toán trong vật lý lý thuyết |
4 |
30 |
60 |
0 |
BB |
HK7 |
10 |
PHY10520 |
Các ứng dụng trong cơ học lượng tử |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
HK7 |
TỔNG CỘNG |
31 |
435 |
60 |
0 |
|
|
b. Học phần tự chọn: Tích lũy tổng cộng 09 tín chỉ từ các học phần theo bảng sau đây:
STT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
Ghi chú |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
||||||
1 |
PHY10523 |
Lý thuyết trường hấp dẫn |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
Chọn 1 học phần HK6 |
2 |
PHY10524 |
Vũ trụ học |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
3 |
PHY10525 |
Lý thuyết nhóm |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
Chọn 1 học phần HK6 |
4 |
PHY10526 |
Các đối xứng trong vật lý |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
5 |
PHY10527 |
Quang bán dẫn |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
Chọn 1 học phần HK7 |
6 |
PHY10528 |
Quang lượng tử |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
TỔNG CỘNG |
9 |
135 |
0 |
0 |
|
|