Hằng năm Vật lý Lý thuyết & Vật lý toán tuyển sinh cao học 2 đợt.
Có khoảng 6 đến 10 học viên.
Danh sách cao học khóa 32 năm 2022
STT |
Mã số học viên |
Họ tên |
|
1 |
22C31001 |
Lê Văn |
Cường |
2 |
22C31002 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
3 |
22C31003 |
Huỳnh Minh |
Quốc |
4 |
22C31004 |
Trần Ngọc |
Thiện |
5 |
22C31005 |
Võ Thị Như |
Thuỳ |
6 |
22C31006 |
Nguyễn Xuân |
Vinh |
7 |
22C31007 |
Lê Văn |
Dũng |
8 |
22C31008 |
Trần Thị |
Hạnh |
9 |
22C31010 |
Vũ Công Ngọc |
Thái |
10 |
22C31011 |
Nguyễn Thùy |
Uyên |
Danh sách cao học khóa 31 năm 2021
STT |
MSHV |
Họ tên |
|
1 |
21C31001 |
Võ Quang |
Châu |
2 |
21C31002 |
Vũ Đông |
Dương |
3 |
21C31003 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
4 |
21C31004 |
Nguyễn Lục Hoàng |
Minh |
5 |
21C31005 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
6 |
21C31006 |
Lê Hoài |
Phong |
7 |
21C31007 |
Nguyễn |
Phúc |
8 |
21C31008 |
Hà Thanh |
Sang |
9 |
21C31009 |
Phạm Công |
Thái |
10 |
21C31010 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
11 |
21C31011 |
Vũ Đông |
ương |
12 |
21C31012 |
Võ Văn |
Việt |
Danh sách cao học khóa 30 năm 2020
STT | MÃ SỐ HV |
Họ tên | |
1 | 20C31001 | Quách Ái | Mi |
2 | 20C31002 | Trần Trí | Nhân |
3 | 20C31003 | Nguyễn Đặng Bảo | Nhi |
4 | 20C31004 | Võ Thị Ý | Nhi |
5 | 20C31005 | Phan Quang | Sơn |
Danh sách cao học khóa 29 năm 2019
STT | MÃ SỐ HV |
Họ tên | |
1 | 19C31001 | Phạm Thị Phương | Ánh |
2 | 19C31002 | Lê Minh | Châu |
3 | 19C31005 | Lê Trương Mỹ | Hậu |
4 | 19C31006 | Nguyễn Thanh | Huy |
5 | 19C31007 | Nguyễn Đăng | Ly |
6 | 19C31008 | Phạm Nhật | Minh |
7 | 19C31010 | Phan Anh | Vũ |
Danh sách cao học khóa 2018
STT | MÃ SỐ HV |
Họ tên | |
1 | 18C 31 001 | Bùi Việt | Anh |
2 | 18C 31 002 | Nguyễn Minh | Anh |
3 | 18C 31 003 | Hồ Anh | Kiệt |
4 | 18C 31 004 | Lê Minh | Ngọc |
5 | 18C 31 005 | Phan Anh | Luân |
6 | 18C 31 008 | Nguyễn Thị | Trang |
7 | 18C 31 009 | Thạch Nguyễn Hạ | Vy |