Sinh viên Vật lý Lý thuyết sẽ được lựa chọn đề tài làm khóa luận tốt nghiệp từ cuối năm 3.
Các đề tài nghiên cứu sẽ được các GVHD phân công cụ thể.
Các đề tài nghiên cứu được chia thành 4 lĩnh vực:
1. Hướng Lý thuyết trường-Hạt cơ bản
a. Hướng tính các quá trình phân rã, tương tác điện-từ yếu, mạnh của các hạt cơ bản bằng lý thuyết trường ở các mức nhiễu loạn bậc cao. Ngoài ra còn các hiện tượng luận khác liên quan đến các quá trình tương tác này.
b. Khảo sát các hiện tượng luận trong các mô hình thống nhất tương tác như: Higgs, Neutrino, Đối xứng vật chất-phản vật chất,....
c. Khảo sát các hiện tượng vũ trụ học bằng các mô hình hạt cơ bản trong thời kì sơ khai vũ trụ.
2. Hướng Vật lý hệ cô đặc
a. Khảo sát các tính chất lượng tử trong các hệ thấp chiều.
b. Các hiện tượng bức xạ, tương tác điện từ trong chất rắn.
c. Nghiên cứu tính chất, hiện tượng luận trong chất rắn, bán dẫn,...bằng cơ học lượng tử cũng như các mô hình, giả thuyết mới.
3. Hướng Vũ trụ học
a. Khảo sát bài toán vũ trụ giản nỡ tăng tốc
b. Khảo sát lạm phát vũ trụ
c. Khảo sát các bài toán hiện tượng luận của vũ trụ thời kì đầu kết hợp với hạt cơ bản.
4. Các hướng nghiên cứu kết hợp:
- Lĩnh vực Máy tính lượng tử, thông tin lượng tử,...
Sinh viên sẽ được gợi ý lựa chọn tùy theo sở thích và năng lực, sau đó sẽ được GVHD giao đề tài là một trong các loại thuộc 4 hướng trên.
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH ĐỀ TÀI CỤ THỂ HẰNG NĂM
DANH SÁCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC - KHÓA 2019 - 7/2023
STT |
MSSV |
Họ và Tên |
TÊN KHÓA LUẬN |
Họ Tên |
1 |
18130157 |
LÊ ANH TÚ |
Tường lửa của hố đen |
TS. Võ Quốc Phong |
2 |
19130249 |
NGUYỄN TƯỜNG THẾ UY |
Phân loại các hố đen |
TS. Võ Quốc Phong |
3 |
19130058 |
NGUYỄN THÀNH HUY |
Quantum embedding for quantum computing |
TS. Trần Nguyên Lân (Viện VL TPHCM) |
4 |
19130159 |
PHẠM THẾ HIẾU |
One-loop analysis of CP domain walls in the Standard Model with a complex scalar |
TS. Eibun Senaha (ĐH Văn Lang) TS. Võ Quốc Phong |
5 |
19130175 |
PHẠM QUANG KHÁNH |
On the Sneutrino Dark Matter in the Next to Minimal Supersymmetric Standard Model with Inverse Seesaw Mechanism |
TS. Đào Thị Nhung (ĐH Phenikaa) |
6 |
19130182 |
NGUYỄN VŨ LINH |
Variational quantum simulation of bosonic systems |
TS. Nguyễn Văn Duy (ĐH Phenikaa) |
7 |
19130184 |
TRẦN HOÀNG LỘC |
Nghiên cứu cấu trúc tổ hợp Protein Alpha Synuclein-Amyloid beta 42 bằng mô phỏng động lực học phân tử |
TS. Trần Thị Minh Thư |
8 |
19130188 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
Three-band tight-binding model for monolayers of group-VIB |
TS. Huỳnh Thanh Đức (Viện VL TPHCM) |
9 |
19130204 |
LÝ BẢO NHI |
Nonlinear Cosmic-Ray Transport and Implications for Diffuse Gamma-Ray Emmisions |
TS. Phan Võ Hồng Minh (RWTH Aachen University) |
10 |
19130213 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
Ảnh hưởng của tính chất cấu trúc điện tử lên rào năng lượng phản ứng chuyển đổi methane thành methanol trên ZIF-204 biến tính |
TS. Lê Nguyễn Minh Thông (INOMAR-ĐHQG) |
12 |
19130252 |
NGÔ ĐẮC VIÊN |
Cat - qubits for Quantum Computation |
TS. Nguyễn Văn Duy (ĐH Phenikaa) |
DANH SÁCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC - KHÓA 2018 - 2022
No. |
Student code |
Name |
Thesis title |
Supervisor (S) Reviewer (R) |
1 |
18130036 |
Ton Tat Dat |
Anomalous magnetic moment of the muon |
S: Dr. Le Duc Ninh R: Dr. Le Tho Hue |
2 |
18130099 |
Le Trong Nhan |
Correlated reference-assisted variational quantum eigensolver |
S: Dr. Tran Nguyen Lan R: Dr. Nguyen Duy Vy |
3 |
18130162 |
Dinh The Vinh |
High-order sideband generation (HSG) in quantum well |
S: Dr. Huynh Thanh Duc R: Dr. Vu Quang Tuyen |
4 |
19130032 |
Nguyen Hai Dang |
Inflation and swampland de sitter conjectures in higher-dimensional gravity with higher curvature terms |
S: Dr. Cao Hoang Nam Dr. Vo Quoc Phong R: Dr. Vu Quang Tuyen |
5 |
1613008 |
Dinh Ngoc Anh |
An overview of standard inflation |
S: Dr. Vo Quoc Phong R: Dr. Nguyen Huu Nha |
6 |
1713028 |
Nguyen Hoang Tuan Dat |
Inflation with a convex Inflaton potential in the Radall-Sundrum model |
S: Dr. Vo Quoc Phong R: Dr. Nguyen Huu Nha |
7 |
1713048 |
Tran Thi Minh Hoan |
The Rastall gravitation theory |
S: Dr. Vo Quoc Phong R: Dr. Nguyen Huu Nha |
8 |
1713106 |
Nguyen Thi Nhung |
Warm Inflation |
S: Dr. Vo Quoc Phong R: Dr. Nguyen Huu Nha |
9 |
18130145 |
Huynh Trung Tin |
Muon anti-muon creation in photon-photon collision in quantum electrodynamics |
S: Dr. Le Duc Ninh R: Dr. Vo Quoc Phong |
10 |
18130152 |
Phan Thanh Trung |
Hamiltonian Formalism for Gravitational Fields |
S: Dr. Vo Quoc Phong R: Dr. Nguyen Huu Nha |
DANH SÁCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC - KHÓA 2017 - 2021
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN ĐỀ TÀI |
CB HƯỚNG DẪN CB PHẢN BIỆN |
|
1713003 |
Nguyễn Huy Hiển |
Axion and its direct detection processes |
CBHD: TS. Đào Thị Nhung CBPB: TS. Võ Quốc Phong |
|
1713024 |
Lê Văn Cường |
Hard-Photon corrections |
CBHD: TS. Lê Đức Ninh CBPB: TS. Phan Hồng Khiêm |
|
1713035 |
Lê Văn Dũng |
Zh production at lepton collider |
CBHD: TS. Phan Hồng Khiêm CBPB: TS. Phạm Nguyễn Thành Vinh |
|
1713113 |
Man Hoàng Quế |
Light-by-light scattering |
CBHD: TS. Lê Đức Ninh CBPB: TS. Lê Thọ Huệ |
|
1713125 |
Vũ Công Ngọc Thái |
Electron and Positron annihilation into Z bosons scattering at Born level |
CBHD: TS. Phan Hồng Khiêm CBPB: ThS. Nguyễn Anh Thư |
|
1713128 |
Trần Ngọc Thiện |
Scattering process e+e- à W+ W- at tree level |
CBHD:TS. Phan Hồng Khiêm CBPB: TS. Võ Quốc Phong |
|
1713158 |
Nguyễn Xuân Vinh |
Chuyển pha điện yếu với daisy loop |
CBHD:TS. Võ Quốc Phong CBPB: TS. Phan Hồng Khiêm |
DANH SÁCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC - KHÓA 2016 - 2020
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
TÊN ĐỀ TÀI |
CB HƯỚNG DẪN CB PHẢN BIỆN |
|
1613081 |
Võ Hoàng Huy |
Chỉ số tăng trưởng trong mô hình DGP |
CBHD: TS. Võ Quốc Phong CBPB: TS. Phan Hồng Khiêm |
|
1613231 |
Lê Đức Truyền |
Electron muon elastic scattering in one-loopQED with soft-photon corrections |
CBHD1: TS. Lê Đức Ninh CBHD2: TS. Phan Hồng Khiêm CBPB: TS. Võ Quốc Phong |
|
1613260 |
Hồ Quốc Trung |
On the Dark Matter Candidates in the NMSSM |
CBHD1: TS. Đào Thị Nhung CBHD2: TS. Phan Hồng Khiêm CBPB: TS. Võ Quốc Phong |
|
1713155 |
Kiều Quang Tuấn |
Quantum state tomography of noisy systems through direct state measurements |
CBHD1: TS. Lê Bin Hô CBHD2: TS. Nguyễn Quốc Hưng TS. Nguyễn Hữu Nhã CBPB: TS. Nguyễn Văn Duy |
DANH SÁCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC - KHÓA 2015 - 2019
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | HD | Tên Đề Tài |
1 | 1513014 | Lê Minh Châu | TS. Trần Minh Hiến TS. Võ Quốc Phong |
Ảnh hưởng của tấm phẳng vật liệu nghịch lên tốc độ truyền năng lượng cộng hưởng. |
2 | 1513181 | Triệu Hữu Thọ | TS. Nguyễn Lê Trung Hiếu TS. Phan Hồng Khiêm |
Tán xạ đàn hồi ngươc của điện tử tại bề mặt vật liệu |
3 | 1513182 | Nguyễn Trần Quang Thông | TS. Lê Đức Ninh TS.Võ Quốc Phong |
On the polarization of massive vector fields (Về phân cực của trường vector có khối lượng ) |
4 | 1513184 | Huỳnh Quốc Thuận | TS. Phan Hồng Khiêm | Các phương pháp hiện đại tính tích phân Feynman vòng và ứng dụng |
5 | 1513228 | Phan Anh Vũ | TS. Đào Thị Nhung TS. Phan Hồng Khiêm |
Higgs masses in the NMSSM with inverse seesaw mechanism (Khối lượng của các hạt Higgs trong mô hình NMSSM với cơ chế seesaw nghịch đảo) |
DANH SÁCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC - KHÓA 2014 - 2018
Stt |
Họ và tên |
Tên đề tài |
Hướng dẫn và phản biện |
1 |
Huỳnh Phước Nguyên MSSV: 1413103 |
Impact of C-terminus on structure and dynamics of α-synuclein: A molecular simulation study |
HD1: GS. TS. Mai Suân Lý HD2: TS. Phan Hồng Khiêm PB: |
2 |
Lê Minh Ngọc MSSV:1413101 |
Inflation via Higgs-Dilaton potential in Two-Time Physics |
HD: TS. Võ Quốc Phong PB: TS. Nguyễn Chí Linh |
3 |
Nguyễn Minh Anh MSSV:1413005 |
Electroweak Phase Transition in SU(2)1⊗SU(2)2⊗U(1)Y Model |
HD: TS.Võ Quốc Phong PB: TS.Phan Hồng Khiêm |
4 |
Nguyễn Thanh Nguyên MSSV:1413105 |
Computational studying of binding energy between biomolecules |
HD1: TS. Ngô Sơn Tùng PB: TS. Lưu Xuân Cương |
5 |
Nguyễn Thị Trang MSSV:1413184 |
Quá trình tán xạ e− + phản-νe → μ− + phản-νμ trong mô hình SU(2)1⊗SU(2)2⊗U(1)Y |
HD: TS.Võ Quốc Phong PB: TS.Lê Đức Ninh |
6 |
Nguyễn Xuân Thành MSSV: 1413140 |
Dispersion of bulk exciton polaritons in a semiconductor microcavity |
HD1: GS. TS. LIEW Chi Hin Timothy PB: TS. Vũ Quang Tuyên |
7 |
Trần Quang Lộc MSSV: 1313091 |
Constraining Wilson coefficients from lepton-flavour non-universal LEP1 data |
HD1: TS. Lê Đức Ninh PB: TS. Phan Hồng Khiêm |
DANH SÁCH KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC - KHÓA 2013 - 2017
Stt |
Họ và tên |
Tên đề tài |
Hướng dẫn và phản biện |
1 |
Trần Trí Dũng MSSV: 1313281 |
Electron And Proton Transport in Liquid Water |
HD: TS. Nguyễn Trương Thanh Hiếu, TS. Phan Hồng Khiêm PB: TS. Võ Quốc Phong |
2 |
Vương Phạm Ngọc Hòa MSSV: 1313050 |
Scattering process e+ + e- à t+tbar and fully polarized top quark deacys in Standard Model Effective Field Theory and Some Applications for the Spin-density Matrix of Z Boson |
HD: TS.Lê Đức Ninh, TS.Phan Hồng Khiêm PB: TS. Võ Quốc Phong |
3 |
Nguyễn Quốc Việt MSSV: 1313215 |
Scattering process e+ + e- à m+ + m- in Standard Model Effective Field Theory |
HD: TS.Lê Đức Ninh TS.Phan Hồng Khiêm PB: TS. Võ Quốc Phong |
4 |
Đàm Quang Nam MSSV: 1313104 |
Phase Transition in Two Time Physics |
HD: TS. Võ Quốc Phong PB: TS. Nguyễn Chí Linh |
5 |
Nguyễn Thái Xuân MSSV: 1313221 |
Baryogenesis via Postinflationary Higgs Relaxation |
HD: TS.Võ Quốc Phong PB: TS.Phan Hồng Khiêm |
6 |
Ngô Phúc Đức Lôc MSSV: 1313087 |
Inflation in 2T Model Through The Framework of Randall-Sundrum Model |
HD: TS.Võ Quốc Phong PB: TS. Nguyễn Chí Linh |
7 |
Phạm Hồng Ân MSSV: 1313006 |
The Interaction Between Ribosome And Macrolides |
HD: GS.TS. Mai Suân Lý, TS. Nguyễn Hữu Nhã, M.S. Nguyễn Hoàng Linh PB: PGS.TS. Thái Khắc Minh |
8 |
Hồ Anh Kiệt MSSV: 1313075 |
Molecular Interaction Between Lysine-Specific demethylase 1 protein and reversible inhibitors: Numerical Study |
HD: GS.TS. Mai Suân Lý, TS. Nguyễn Hữu Nhã PB: GS. TS. Đặng Văn Giáp |
9 |
Nguyễn Minh Hải MSSV: 1313318 |
Quá Trình Mô Phỏng Và Khảo Sát Cấu Trúc Tetramer Trong Bệnh Alzheimer |
HD: GS.TS. Mai Suân Lý, TS. Nguyễn Hữu Nhã PB: TS. Nguyễn Hà Hùng Chương |
10 |
Vũ Hoàng Duy MSSV: 1313022 |
Khảo Sát Mô Hình Bánh Kẹp Graphene-Mental-Benzene |
HD: TS. Lê Minh Hưng TS. Võ Quốc Phong PB: ThS. Vũ Hoàng Nam |
11 |
Lê Ngọc Chính MSSV: 1313013 |
Interplay X-ray Absorption Spectroscopy and Molecular Dynamics Simulation to Investigate the Structure and Dynamics Feature of Ion Copper(II) Species in Aqueous Solution |
HD: TS. Vũ Văn Vân TS.Phan Hồng Khiêm PB: TS. Ngô Sơn Tung |
12 |
Nguyễn Chí Công MSSV: 1313015 |
The Scattering Process p+p à t+ tbar at the Large Hadron Collider |
HD: TS.Phan Hồng Khiêm PB: TS. Võ Quốc Phong |