CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ VẬT LÝ ĐIỆN TỬ VÀ TIN HỌC
Label |
Learning Outcomes |
ILO1 |
Có khả năng vận dụng toán cơ bản, khoa học, kiến thức kiến thức chuyên ngành để giải các bài toán công nghệ điện vật lý điện tử, công nghệ thông tin |
ILO2 |
Khả năng thiết kế, xây dựng hệ thống và đề xuất các giải pháp đáp ứng Thông số kỹ thuật cho các ứng dụng công nghiệp và liên ngành |
ILO3 |
Có các kỹ năng chuyên môn hiệu quả về công nghệ giải quyết vấn đề kỹ thuật, điện tử, công nghệ thông tin như tư duy logic, nghiên cứu khoa học, quan sát, đánh giá kết quả và thực nghiệm. |
ILO4 |
Khả năng làm việc theo nhóm; khả năng lãnh đạo, tổ chức và lập kế hoạch lập kế hoạch và hoạt động; - Khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường học tập và làm việc. Có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh trong học tập, nghiên cứu và giao tiếp, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành. |
ILO5 |
Có tinh thần tự học, tự nghiên cứu và học tập suốt đời; chủ động khắc phục khó khăn. Có văn hóa chuẩn mực, tôn trọng và trung thực trong học tập |
ILO6 |
Chịu trách nhiệm phát triển chuyên môn ứng dụng vào thực tiễn và phục vụ cộng đồng. Có trách nhiệm và trung thực với công việc được giao |
LOs - Module matrix of B.Sc. in EPTI
No |
Code |
Module |
ILO1 |
ILO2 |
ILO3 |
ILO4 |
ILO5 |
ILO6 |
|
GENERAL EDUCATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
ADD00031 |
English 1 |
|
|
|
L |
|
|
|
ADD00032 |
English 2 |
|
|
|
L |
|
|
|
ADD00033 |
English 3 |
|
|
|
L |
|
|
|
ADD00034 |
English 4 |
|
|
|
L |
|
|
|
BAA00003 |
Ho Chi Minh’s Ideology |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00004 |
Introduction to the Vietnamese Law System |
L |
|
|
|
L |
|
|
BAA00005 |
General Economy |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00006 |
General Psychology |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00007 |
Innovative Methodology |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00021 |
Physical education 1 |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00022 |
Physical Education 2 |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00030 |
National defense - Security education |
|
|
|
|
L |
L |
|
BAA00101 |
Philosophy Marx- Lenin |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00102 |
Marxist-Leninist Political Economy |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00103 |
Scientific Socialism |
L |
|
|
|
|
|
|
BAA00104 |
History of the Vietnamese Communist Party |
L |
|
|
|
|
|
|
CHE00001 |
General Chemistry 1 |
L |
|
|
|
|
|
|
CSC00003 |
Computer science 1 |
L |
|
|
|
|
|
|
ENV00001 |
General Environment |
L |
|
|
|
|
|
|
GEO00002 |
Earth Science |
L |
|
|
|
|
|
|
MTH00003 |
Integral Calculus 1B |
M |
|
|
|
|
|
|
MTH00004 |
Integral Calculus 2B |
M |
|
|
|
|
|
|
MTH00030 |
Linear Algebra |
M |
|
|
|
|
|
|
MTH00040 |
Probability Statistics |
M |
|
|
|
|
|
|
MTH00081 |
Practice for Integral Calculus 1B |
M |
|
|
|
|
|
|
PET00001 |
Introduction to Engineering |
L |
|
|
|
|
|
|
PHY00001 |
General Physics 1 (Mechanics - Thermodynamics) |
M |
|
|
|
|
|
|
PHY00002 |
General physics 2 (Electromagnetism - Optics) |
M |
|
|
|
|
|
|
PHY00004 |
Modern Physics (Quantum - Atom - Nucleus) |
M |
|
|
|
|
|
|
PHY00081 |
Labwork on General Physics |
M |
M |
|
|
|
|
|
PROFESSIONAL EDUCATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
Fundamentals |
|
|
|
|
|
|
|
|
PET10001 |
Object oriented programming |
|
H |
|
H |
|
|
|
PET10002 |
Fundamentals of Semiconductor devices |
|
H |
|
|
|
|
|
PET10003 |
Python programming |
|
H |
|
H |
|
|
|
PET10004 |
Modelling and Simulation |
|
M |
|
|
|
|
|
PET10005 |
Digital systems |
|
M |
|
|
|
|
|
PET10006 |
Digital Signal Processing |
|
M |
|
|
|
|
|
PET10007 |
Data Structures and Algorithms |
M |
|
|
|
|
|
|
PET10008 |
Sensors and Measurement Techniques |
|
M |
|
M |
|
|
|
PET10009 |
Engineering Programming |
|
M |
|
|
|
|
|
PHY10003 |
Computational Mathematics |
M |
|
|
|
|
|
|
PHY10005 |
Basic Electronics |
M |
|
M |
|
|
|
|
PHY10007 |
Quantum Mechanics 1 |
M |
|
M |
|
|
|
|
PHY10010 |
Solid State Physics |
M |
|
M |
|
|
|
|
Specialization |
|
|
|
|
|
|
|
|
PET10101 |
Database |
M |
|
|
|
|
|
|
PET10102 |
Machine Learning |
|
H |
H |
|
|
|
|
PET10103 |
Electric Circuit Analysis |
M |
|
|
|
|
|
|
PET10104 |
Thin film manufacturing technology |
|
H |
|
H |
|
|
|
PET10105 |
Material Analysis Techniques |
|
H |
|
|
|
|
|
PET10106 |
Microcontroller |
H |
|
|
H |
|
|
|
PET10107 |
Creativity and Innovation |
|
|
M |
M |
|
|
|
PET10108 |
Crystal Physics |
|
M |
|
M |
|
|
|
PET10109 |
Manufacturing Technology SERS sensor |
|
M |
M |
|
|
|
|
PET10110 |
Photonics and Semiconductor Materials |
|
M |
|
|
|
|
|
PET10111 |
Simulation and Computational Optcics and Plasma Physics |
|
H |
|
|
|
|
|
PET10112 |
Semiconductor Physics |
|
M |
|
|
|
|
|
PET10113 |
Ultrasonic Technique |
|
M |
|
|
|
|
|
PET10114 |
Introduction of Material Science |
|
M |
|
|
|
|
|
PET10115 |
Material Manufacturing Technology |
|
M |
M |
|
|
|
|
PET10116 |
Robot Technology and Applications |
|
H |
|
H |
|
|
|
PET10117 |
Artificial Intelligence |
|
H |
|
H |
|
|
|
PET10118 |
Biomedical Electronics |
|
M |
M |
|
|
|
|
PET10119 |
Big data |
|
M |
|
M |
|
|
|
PET10120 |
Web Programming |
|
H |
|
H |
|
|
|
PET10121 |
Fuzzy Logic and Neural Network |
|
M |
M |
|
|
|
|
PHY10205 |
Optical Properties of Solids |
|
M |
|
|
|
|
|
PHY10207 |
Crystal Grown Technology |
|
M |
|
|
|
|
|
PHY10211 |
The Mechanical and Thermal Properties of Solids |
|
M |
|
|
|
|
|
PHY10610 |
Java Programming |
|
H |
|
H |
|
|
|
PHY10612 |
Computer Network |
|
H |
|
|
|
H |
|
PHY10613 |
Digital Logic Design |
|
H |
H |
|
|
|
|
PHY10614 |
Internship |
|
|
H |
H |
H |
H |
|
PHY10616 |
Programming on Mobile Devices |
|
M |
M |
|
|
|
|
PHY10620 |
Embedded System and IoT |
|
M |
M |
|
|
|
|
PHY10621 |
PLC Programming |
|
M |
|
M |
|
|
|
PHY10623 |
Digital Image Processing |
|
M |
M |
|
|
|
|
PHY10801 |
Scientific Research Methodology |
|
H |
|
|
H |
|
|
GRADUATING WORKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
PET10990 |
Graduation Project |
|
|
H |
H |
H |
H |
|
PET10991 |
Specialized Seminar |
|
|
H |
H |
H |
H |
|
PET10995 |
Graduation thesis |
|
|
H |
H |
H |
H |