CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

NGÀNH HẢI DƯƠNG HỌC

Khóa tuyển: 2023

 (Ban hành kèm theo Quyết định số …/QĐ-KHTN ngày … tháng … năm ……

của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM)

 

 

1. Thông tin chung về chương trình đào tạo

1.1. Tên ngành đào tạo

- Tiếng Việt: Hải dương học

- Tiếng Anh: Oceanology

1.2. Mã ngành đào tạo: 7440228

1.3. Trình độ đào tạo: Đại học

1.4. Tên chương trình: Cử nhân Hải dương học

1.5. Loại hình đào tạo: Chính quy

1.6. Thời gian đào tạo: 4 năm

1.7. Tên văn bằng sau khi tốt nghiệp:

- Tên tiếng Việt: Cử nhân Hải dương học

- Tên tiếng Anh: Bachelor of Science in Oceanology

1.8. Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt

1.9. Nơi đào tạo:

- Cơ sở 1: 227 Nguyễn Văn Cừ, P4, Q5, Thành phố Hồ Chí Minh.

- Cơ sở 2: Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

2. Mục tiêu đào tạo

2.1. Mục tiêu chung:

        Chương trình đào tạo ngành Hải dương học nhằm đào tạo nguồn nhân lực và bồi dưỡng phát triển nhân tài trong các lĩnh vực Hải dương, Khí tượng và Thủy văn. Sinh viên có khả năng nghiên cứu và vận dụng kiến thức cơ bản về Khoa học Trái đất, có đủ các kiến thức và kỹ năng cần thiết để ứng dụng trong khoa học và đời sống, có hoài bão phục vụ đất nước và có kỹ năng sống.

3. Nội dung chương trình đào tạo

3.1. Giai đoạn đại cương và cơ sở ngành

Học kỳ

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Loại học phần

Lý thuyết

Thực hành

Bài tập

1

BAA00004

Pháp luật đại cương

3

45

0

0

BB

CHE00001

Hóa đại cương 1

3

30

0

30

BB

MTH00003

Vi tích phân 1B

3

45

0

0

BB

MTH00081

Thực hành vi tích phân 1B

1

0

30

0

TC

PHY00001

Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt)

3

45

0

0

BB

OMH00001

Giới thiệu ngành Hải dương

3

15

60

0

BB

ADD00031

Anh văn 1

3

30

30

0

 

CSC00003

Tin học cơ sở

3

15

60

0

BB

BAA00021

Thể dục 1

2

15

30

0

BB

 

TỔNG CỘNG HK1

24

 

 

 

 

2

BAA00101

Triết học Mác - Lênin

3

45

0

0

BB

BAA00102

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

30

0

0

BB

BIO00001

Sinh đại cương 1

3

45

0

0

TC

BIO00002

Sinh đại cương 2

3

45

0

0

TC

MTH00004

Vi tích phân 2B

3

45

0

0

BB

MTH00082

Thực hành vi tích phân 2B

1

0

30

0

TC

MTH00030

Đại số tuyến tính

3

45

0

0

BB

PHY00002

Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang)

3

45

0

0

BB

OMH10003

Lập trình ứng dụng

3

30

30

0

BB

ADD00032

Anh văn 2

3

30

30

0

 

BAA00022

Thể dục 2

2

15

30

0

BB

 

TỔNG CỘNG HK2

25

 

 

 

 

3

BAA00103

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

30

0

0

BB

BAA00104

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

30

0

0

BB

BAA00003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

30

0

0

BB

MTH00040

Xác suất thống kê

3

45

0

0

BB

BAA00005

Kinh tế đại cương

2

30

0

0

TC

CHE00002

Hóa đại cương 2

3

30

0

30

TC

BAA00007

Phương pháp luận sáng tạo

2

30

0

0

TC

BAA00006

Tâm lý đại cương

2

30

0

0

TC

ENV00001

Môi trường đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10001

Phương pháp tính

3

30

30

0

BB

PHY10001

Hàm phức

2

30

0

0

BB

ADD00033

Anh văn 3

3

30

30

0

BB

BAA00030

Giáo dục quốc phòng – An ninh

4

 

 

 

BB

 

TỔNG CỘNG HK3

(không kể GDQP-AN)

24

 

 

 

 

4

PHY00081

Thực hành Vật lý đại cương

2

0

60

0

BB

PHY10004

Các phương pháp toán lý

3

45

0

0

BB

OMH10004

Cơ chất lỏng

3

45

0

0

BB

OMH10006

Hải dương học đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10007

Khí tượng học đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10008

Thủy văn học đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10009

Đo đạc và phân tích số liệu ngẫu nhiên

3

30

30

0

BB

ADD00034

Anh văn 4

3

30

30

0

 

 

TỔNG CỘNG HK4

20

 

 

 

 

3.2. Giai đoạn chuyên ngành

3.2.1. Chuyên ngành Hải dương học

Học kỳ

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Loại học phần

Lý thuyết

Thực hành

Bài tập

5

OMH10005

Thiên văn học đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10010

Nhập môn Tương tác đại dương - khí quyển

2

30

0

0

BB

OMH10011

Động lực học lưu chất địa vật lý

3

45

0

0

BB

OMH10012

Mô hình số của các dòng địa vật lý

2

15

30

0

BB

OMH10014

Viễn thám và GIS

3

30

30

0

BB

OMH10015

Thực tập thực tế HD, KT & TV

1

0

30

0

BB

OMH10013

Các phương pháp khai thác dữ liệu I

2

15

30

0

TC

OMH10017

Khai thác dữ liệu trong khoa học Trái Đất

2

15

30

0

TC

OMH10102

Cơ sở địa mạo địa chất biển

2

30

0

0

TC

OMH10101

Địa lý học tự nhiên

2

30

0

0

TC

OMH10118

Chu trình sinh địa hóa

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK5

17

 

 

 

 

6

OMH10016

Ô nhiễm môi trường

2

15

30

0

BB

OMH10104

Hải lưu

2

15

30

0

BB

OMH10105

Cơ học sóng nước

2

15

30

0

BB

OMH10106

Thủy triều

2

15

30

0

BB

OMH10108

Hải dương học thực hành

4

0

120

0

BB

OMH10103

Cửa sông đại cương

2

30

0

0

TC

OMH10107

Các chuyên đề hải dương

2

15

30

0

TC

OMH10115

Vật lý biển

2

30

0

0

TC

OMH10116

Sóng mặt đại dương

2

30

0

0

TC

OMH10120

Quản lý và phân tích dữ liệu hải dương, khí tượng và thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10302

Thủy lực

3

45

0

0

TC

OMH10410

Các quá trình ven bờ vùng Đồng bằng sông Cửu Long

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK6

13

 

 

 

 

 

7

OMH10109

Các công cụ mô hình hóa trong hải dương

2

15

30

0

TC

OMH10110

Vận chuyển trầm tích

2

15

30

0

TC

OMH10111

Hóa học biển

2

15

30

0

TC

OMH10112

Sinh thái biển

2

30

0

0

TC

OMH10113

Hải dương học Biển Đông

2

30

0

0

TC

OMH10114

Quản lý biển - Kinh tế biển

2

30

0

0

TC

OMH10117

Tài nguyên môi trường biển và biến đổi khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10119

Các phương pháp khai thác dữ liệu 2

2

15

30

0

TC

OMH10210

Khí hậu nông nghiệp

2

30

0

0

TC

OMH10212

Khí tượng nhiệt đới

2

30

0

0

TC

OMH10216

Các phương pháp thống kê trong khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10310

Tính toán thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10311

Dự báo thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10314

Thủy văn môi trường

2

15

30

0

TC

OMH10411

Các chuyên đề tai biến thiên nhiên và đánh giá tác động môi trường

2

30

0

0

TC

OMH10412

Khai thác dữ liệu nâng cao và ứng dụng

2

15

30

0

TC

OMH10413

Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khí tượng nông nghiệp

2

15

30

0

TC

OMH10414

Thách thức toàn cầu trong quản lý tổng hợp đới bờ

2

30

0

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK7

14

 

 

 

 

8

OMH10395

Khóa luận tốt nghiệp

10

Thực hiện đề tài 300 tiết

BB

OMH10396

Đồ án tốt nghiệp

6

Thực hiện đề tài 180 tiết

BB

OMH10121

Các chuyên đề tương tác đại dương - khí quyển

2

15

30

0

TC

OMH10202

Khí tượng động lực

3

45

0

0

TC

OMH10203

Khí tượng synop

2

30

0

0

TC

OMH10204

Khí hậu học và khí hậu Việt Nam

2

30

0

0

TC

OMH10205

Các chuyên đề khí tượng

2

15

30

0

TC

OMH10218

Xử lý số liệu khí tượng và dự báo thời tiết bằng phương pháp thống kê vật lý

2

15

30

0

TC

OMH10301

Động lực học sông ngòi

2

30

0

0

TC

OMH10304

Các chuyên đề thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10306

Địa lý, địa chất thủy văn

2

30

0

0

TC

OMH10307

Sinh thái thủy văn vùng cửa sông

2

30

0

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK8

10

 

 

 

 

3.2.2. Chuyên ngành Khí tượng học

Học kỳ

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Loại học phần

Lý thuyết

Thực hành

Bài tập

5

OMH10005

Thiên văn học đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10010

Nhập môn Tương tác đại dương - khí quyển

2

30

0

0

BB

OMH10011

Động lực học lưu chất địa vật lý

3

45

0

0

BB

OMH10012

Mô hình số của các dòng địa vật lý

2

15

30

0

BB

OMH10014

Viễn thám và GIS

3

30

30

0

BB

OMH10015

Thực tập thực tế HD, KT & TV

1

0

30

0

BB

OMH10013

Các phương pháp khai thác dữ liệu I

2

15

30

0

TC

OMH10017

Khai thác dữ liệu trong khoa học Trái Đất

2

15

30

0

TC

OMH10201

Nhiệt động lực học khí quyển

2

30

0

0

BB

OMH10101

Địa lý học tự nhiên

2

30

0

0

TC

OMH10118

Chu trình sinh địa hóa

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK5

17

 

 

 

 

6

OMH10016

Ô nhiễm môi trường

2

15

30

0

BB

OMH10202

Khí tượng động lực

3

45

0

0

BB

OMH10203

Khí tượng synop

2

30

0

0

BB

OMH10206

Khí tượng thực hành

3

0

90

0

BB

OMH10120

Quản lý và phân tích dữ liệu hải dương, khí tượng và thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10204

Khí hậu học và khí hậu Việt Nam

2

30

0

0

TC

OMH10205

Các chuyên đề khí tượng

2

15

30

0

TC

OMH10309

Thủy văn nông nghiệp và đô thị

2

30

0

0

TC

OMH10410

Các quá trình ven bờ vùng Đồng bằng sông Cửu Long

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK6

14

 

 

 

 

7

OMH10207

Các công cụ mô hình hóa trong khí tượng

2

15

30

0

TC

OMH10208

Khí tượng lớp biên

2

30

0

0

TC

OMH10209

Dự báo số trị

2

30

0

0

TC

OMH10210

Khí hậu nông nghiệp

2

30

0

0

TC

OMH10211

Khí tượng hàng không

2

30

0

0

TC

OMH10212

Khí tượng nhiệt đới

2

30

0

0

TC

OMH10213

Dự báo thời tiết bằng phương pháp số

2

15

30

0

TC

OMH10214

Khí hậu đại dương và tương tác biển khí

2

30

0

0

TC

OMH10215

Vi khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10216

Các phương pháp thống kê trong khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10217

Đối lưu khí quyển

2

30

0

0

TC

OMH10113

Hải dương học Biển Đông

2

30

0

0

TC

OMH10114

Quản lý biển - Kinh tế biển

2

30

0

0

TC

OMH10117

Tài nguyên môi trường biển và biến đổi khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10119

Các phương pháp khai thác dữ liệu 2

2

15

30

0

TC

OMH10311

Dự báo thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10411

Các chuyên đề tai biến thiên nhiên và đánh giá tác động môi trường

2

30

0

0

TC

OMH10412

Khai thác dữ liệu nâng cao và ứng dụng

2

15

30

0

TC

OMH10413

Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khí tượng nông nghiệp

2

15

30

0

TC

OMH10414

Thách thức toàn cầu trong quản lý tổng hợp đới bờ

2

30

0

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK7

14

 

 

 

 

8

OMH10395

Khóa luận tốt nghiệp

10

Thực hiện đề tài 300 tiết

BB

OMH10396

Đồ án tốt nghiệp

6

Thực hiện đề tài 180 tiết

BB

OMH10103

Cửa sông đại cương

2

30

0

0

TC

OMH10104

Hải lưu

2

15

30

0

TC

OMH10106

Thủy triều

2

15

30

0

TC

OMH10107

Các chuyên đề hải dương

2

15

30

0

TC

OMH10121

Các chuyên đề tương tác đại dương - khí quyển

2

15

30

0

TC

OMH10218

Xử lý số liệu khí tượng và dự báo thời tiết bằng phương pháp thống kê vật lý

2

15

30

0

TC

OMH10301

Động lực học sông ngòi

2

30

0

0

TC

OMH10304

Các chuyên đề thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10306

Địa lý, địa chất thủy văn

2

30

0

0

TC

OMH10307

Sinh thái thủy văn vùng cửa sông

2

30

0

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK8

10

 

 

 

 

3.2.3. Chuyên ngành Thủy văn học

Học kỳ

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Loại học phần

Lý thuyết

Thực hành

Bài tập

5

OMH10005

Thiên văn học đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10010

Nhập môn Tương tác đại dương - khí quyển

2

30

0

0

BB

OMH10011

Động lực học lưu chất địa vật lý

3

45

0

0

BB

OMH10012

Mô hình số của các dòng địa vật lý

2

15

30

0

BB

OMH10014

Viễn thám và GIS

3

30

30

0

BB

OMH10015

Thực tập thực tế HD, KT & TV

1

0

30

0

BB

OMH10013

Các phương pháp khai thác dữ liệu I

2

15

30

0

TC

OMH10017

Khai thác dữ liệu trong khoa học Trái Đất

2

15

30

0

TC

OMH10301

Động lực học sông ngòi

2

30

0

0

BB

OMH10101

Địa lý học tự nhiên

2

30

0

0

TC

OMH10118

Chu trình sinh địa hóa

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK5

17

 

 

 

 

6

OMH10016

Ô nhiễm môi trường

2

15

30

0

BB

OMH10303

Thủy văn lưu vực

2

30

0

0

BB

OMH10305

Thủy văn thực hành

3

0

90

0

BB

OMH10307

Sinh thái thủy văn vùng cửa sông

2

30

0

0

BB

OMH10120

Quản lý và phân tích dữ liệu hải dương, khí tượng và thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10302

Thủy lực

3

45

0

0

TC

OMH10304

Các chuyên đề thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10306

Địa lý, địa chất thủy văn

2

30

0

0

TC

OMH10309

Thủy văn nông nghiệp và đô thị

2

30

0

0

TC

OMH10410

Các quá trình ven bờ vùng Đồng bằng sông Cửu Long

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK6

14

 

 

 

 

7

OMH10308

Các công cụ mô hình hóa trong thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10310

Tính toán thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10311

Dự báo thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10312

Mô hình thủy văn, thủy lực

2

15

30

0

TC

OMH10313

Đo đạc thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10314

Thủy văn môi trường

2

15

30

0

TC

OMH10315

Chỉnh trị sông

2

30

0

0

TC

OMH10316

Quản lý tài nguyên nước

2

30

0

0

TC

OMH10110

Vận chuyển trầm tích

2

15

30

0

TC

OMH10113

Hải dương học Biển Đông

2

30

0

0

TC

OMH10114

Quản lý biển - Kinh tế biển

2

30

0

0

TC

OMH10117

Tài nguyên môi trường biển và biến đổi khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10119

Các phương pháp khai thác dữ liệu 2

2

15

30

0

TC

OMH10210

Khí hậu nông nghiệp

2

30

0

0

TC

OMH10214

Khí hậu đại dương và tương tác biển khí

2

30

0

0

TC

OMH10216

Các phương pháp thống kê trong khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10411

Các chuyên đề tai biến thiên nhiên và đánh giá tác động môi trường

2

30

0

0

TC

OMH10412

Khai thác dữ liệu nâng cao và ứng dụng

2

15

30

0

TC

OMH10413

Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khí tượng nông nghiệp

2

15

30

0

TC

OMH10414

Thách thức toàn cầu trong quản lý tổng hợp đới bờ

2

30

0

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK7

14

 

 

 

 

8

OMH10396

Đồ án tốt nghiệp

6

Thực hiện đề tài 300 tiết

BB

OMH10390

Seminar tốt nghiệp

4

Thực hiện đề tài 180 tiết

BB

OMH10103

Cửa sông đại cương

2

30

0

0

TC

OMH10104

Hải lưu

2

15

30

0

TC

OMH10106

Thủy triều

2

15

30

0

TC

OMH10107

Các chuyên đề hải dương

2

15

30

0

TC

OMH10121

Các chuyên đề tương tác đại dương - khí quyển

2

15

30

0

TC

OMH10202

Khí tượng động lực

3

45

0

0

TC

OMH10203

Khí tượng synop

2

30

0

0

TC

OMH10204

Khí hậu học và khí hậu Việt Nam

2

30

0

0

TC

OMH10205

Các chuyên đề khí tượng

2

15

30

0

TC

OMH10218

Xử lý số liệu khí tượng và dự báo thời tiết bằng phương pháp thống kê vật lý

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK8

10

 

 

 

 

3.2.4. Chuyên ngành Hải dương – Khí tượng – Thủy văn

Học kỳ

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Loại học phần

Lý thuyết

Thực hành

Bài tập

5

OMH10005

Thiên văn học đại cương

2

30

0

0

BB

OMH10010

Nhập môn Tương tác đại dương - khí quyển

2

30

0

0

BB

OMH10011

Động lực học lưu chất địa vật lý

3

45

0

0

BB

OMH10012

Mô hình số của các dòng địa vật lý

2

15

30

0

BB

OMH10014

Viễn thám và GIS

3

30

30

0

BB

OMH10015

Thực tập thực tế HD, KT & TV

1

0

30

0

BB

OMH10013

Các phương pháp khai thác dữ liệu I

2

15

30

0

TC

OMH10017

Khai thác dữ liệu trong khoa học Trái Đất

2

15

30

0

TC

OMH10101

Địa lý học tự nhiên

2

30

0

0

TC

OMH10118

Chu trình sinh địa hóa

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK5

15

 

 

 

 

6

OMH10016

Ô nhiễm môi trường

2

15

30

0

BB

OMH10401

Động lực học môi trường biển

2

15

30

0

BB

OMH10403

Động lực học môi trường khí quyển

2

15

0

30

BB

OMH10406

Thực tập thực tế chuyên ngành

4

0

120

0

BB

OMH10115

Vật lý biển

2

30

0

0

TC

OMH10116

Sóng mặt đại dương

2

30

0

0

TC

OMH10120

Quản lý và phân tích dữ liệu hải dương, khí tượng và thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10309

Thủy văn nông nghiệp và đô thị

2

30

0

0

TC

OMH10402

Các quá trình vùng ven bờ

2

15

30

0

TC

OMH10404

Động lực học sinh thái thủy - hải văn vùng ven bờ

2

15

30

0

TC

OMH10405

Các chuyên đề hải dương, khí tượng và thủy văn

3

30

30

0

TC

OMH10410

Các quá trình ven bờ vùng Đồng bằng sông Cửu Long

2

15

30

0

TC

OMH10415

Các quá trình sinh địa hóa trong đại dương

 2

15

30

0

TC

OMH10416

Các chuyên đề trong Khoa học Trái đất và Môi trường

3

30

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK6

14

 

 

 

 

7

OMH10407

Các công cụ mô hình hóa

3

15

60

0

TC

OMH10408

Dự báo khí tượng

2

15

30

0

TC

OMH10102

Cơ sở địa mạo địa chất biển

2

30

0

0

TC

OMH10110

Vận chuyển trầm tích

2

15

30

0

TC

OMH10113

Hải dương học Biển Đông

2

30

0

0

TC

OMH10114

Quản lý biển - Kinh tế biển

2

30

0

0

TC

OMH10117

Tài nguyên môi trường biển và biến đổi khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10119

Các phương pháp khai thác dữ liệu 2

2

15

30

0

TC

OMH10210

Khí hậu nông nghiệp

2

30

0

0

TC

OMH10211

Khí tượng hàng không

2

30

0

0

TC

OMH10212

Khí tượng nhiệt đới

2

30

0

0

TC

OMH10216

Các phương pháp thống kê trong khí hậu

2

30

0

0

TC

OMH10310

Tính toán thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10311

Dự báo thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10314

Thủy văn môi trường

2

15

30

0

TC

OMH10411

Các chuyên đề tai biến thiên nhiên và đánh giá tác động môi trường

2

30

0

0

TC

OMH10412

Khai thác dữ liệu nâng cao và ứng dụng

2

15

30

0

TC

OMH10413

Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khí tượng nông nghiệp

2

15

30

0

TC

OMH10414

Thách thức toàn cầu trong quản lý tổng hợp đới bờ

2

30

0

0

TC

OMH10417

Các mô hình thủy động lực ứng dụng trong Khoa học Trái đất

3

15

60

0

TC

OMH10418

Dự báo thời tiết và mô hình khí quyển

2

15

30

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK7

15

 

 

 

 

8

OMH10395

Khóa luận tốt nghiệp

10

Thực hiện đề tài 300 tiết

BB

OMH10396

Đồ án tốt nghiệp

6

Thực hiện đề tài 180 tiết

BB

OMH10103

Cửa sông đại dương

2

30

0

0

TC

OMH10107

Các chuyên đề hải dương

2

15

30

0

TC

OMH10121

Các chuyên đề tương tác đại dương - khí quyển

2

15

30

0

TC

OMH10204

Khí hậu học và khí hậu Việt Nam

2

30

0

0

TC

OMH10205

Các chuyên đề khí tượng

2

15

30

0

TC

OMH10218

Xử lý số liệu khí tượng và dự báo thời tiết bằng phương pháp thống kê vật lý

2

15

30

0

TC

OMH10304

Các chuyên đề thủy văn

2

15

30

0

TC

OMH10306

Địa lý, địa chất thủy văn

2

30

0

0

TC

OMH10307

Sinh thái thủy văn vùng cửa sông

2

30

0

0

TC

OMH10409

Quản lý tổng hợp đới bờ

2

30

0

0

TC

 

TỔNG CỘNG HK8

10