1. Thông tin chung về chương trình đào tạo
1.1. Tên ngành đào tạo:
-
- Tiếng Việt: Vật lý học
- Tiếng Anh: Physics
1.2. Mã ngành đào tạo: 7440102
1.3. Trình độ đào tạo: Đại học
1.4. Tên chương trình: Cử nhân Vật lý học
1.5. Loại hình đào tạo: Cử nhân tài năng
1.6. Thời gian đào tạo: 4 năm
1.7. Tên văn bằng sau khi tốt nghiệp:
-
- Tên tiếng Việt: Cử nhân Chương trình Tài năng Vật lý học
- Tên tiếng Anh: Bachelor of Science Honor Program in Physics
1.8. Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
1.9. Nơi đào tạo:
-
- Cơ sở 1: 227 Nguyễn Văn Cừ, P. 4, Q. 5, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Cơ sở 2: Khu Đô thị - ĐHQG TPHCM, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
2. Mục tiêu đào tạo
Sinh viên ngành Vật lý học được trang bị những kiến thức nền tảng và chuyên sâu về lĩnh vực vật lý; có kỹ năng cá nhân, xã hội và nghề nghiệp; có phẩm chất đạo đức. Đặc biệt, sinh viên được rèn luyện kỹ năng để hình thành năng lực tư duy, trách nhiệm nghề nghiệp, vận dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật vào trong sản xuất và đời sống thực tiễn. Sinh viên sau khi tốt nghiệp có năng lực nghiên cứu, giảng dạy và làm việc hiệu quả tại các trường học, viện nghiên cứu, công ty và doanh nghiệp.
3. Nội dung chương trình đào tạo
3.1. Giai đoạn đại cương và cơ sở ngành
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Loại học phần |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|||||
1 |
BAA00101 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
BAA00102 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
BAA00004 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00003 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00081 |
1 |
0 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY00001 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00010 |
3 |
15 |
60 |
0 |
BB |
||
ADD00031 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|
||
BAA00021 |
Thể dục 1 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
|
BAA00030 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh |
4 |
|
|
|
BB |
|
TỔNG CỘNG HK1 |
23 |
|
|
|
|
||
2 |
CHE00001 |
3 |
30 |
0 |
30 |
BB |
|
MTH00004 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00030 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00002 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00003 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00081 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
CSC00003 |
3 |
15 |
60 |
0 |
BB |
||
ADD00032 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|
||
BAA00022 |
Thể dục 2 |
2 |
15 |
30 |
0 |
|
|
TỔNG CỘNG HK 2 |
25 |
|
|
|
|
||
3 |
BAA00103 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
BAA00104 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
BAA00003 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00040 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00004 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
BAA00005 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
BAA00006 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
BAA00007 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
GEO00002 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
ENV00001 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10001 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10002 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
ADD00033 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|
||
TỔNG CỘNG HK3 |
23 |
|
|
|
|
||
4 |
PHY10004 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
PHY10005 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10006 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10007 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10009 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10011 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10016 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
ADD00034 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|
||
TỔNG CỘNG HK 4 |
24 |
|
|
|
|
3.2. Giai đoạn chuyên ngành
3.2.1. Chuyên ngành Vật lý hạt nhân
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Loại học phần |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|||||
5 |
PHY10625 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10331 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10517 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10014 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10530 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10426 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10432 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10524 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10531 |
2 |
TC |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10609 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10802 |
Thực hành vật lý hiện đại |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
TỔNG CỘNG HK5 |
18 |
|
|
|
|
||
6 |
PHY10433 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10529 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10532 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10316 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10322 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10323 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10324 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10434 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10628 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10801 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK6 |
18 |
|
|
|
|
||
7 |
PHY10302 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
PHY10325 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10326 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10327 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10328 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10307 |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
||
PHY10308 |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
||
PHY10310 |
2 |
15 |
0 |
30 |
TC |
||
PHY10315 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10329 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10330 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
TỔNG CỘNG HK7 |
16 |
|
|
|
|
||
8 |
PHY10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK8 |
10 |
|
|
|
|
3.2.2. Chuyên ngành Vật lý địa cầu
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Loại học phần |
||||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|||||||
5 |
PHY10625 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|||
PHY10331 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||||
PHY10517 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||||
PHY10014 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||||
PHY10530 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||||
PHY10426 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10432 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10524 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||||
PHY10531 |
2 |
TC |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10609 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10802 |
Thực hành vật lý hiện đại |
2 |
|
|
|
|
|||
TỔNG CỘNG HK5 |
18 |
|
|
|
|
||||
6 |
PHY10433 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|||
PHY10529 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||||
PHY10532 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||||
PHY10316 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||||
PHY10322 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||||
PHY10323 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||||
PHY10324 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10434 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10628 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10801 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||||
TỔNG CỘNG HK6 |
18 |
|
|
|
|
||||
7 |
PHY10413 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
|||
PHY10423 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
||||
PHY10431 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||||
PHY10435 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||||
PHY10436 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||||
PHY10425 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||||
PHY10437 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||||
TỔNG CỘNG HK7 |
16 |
|
|
|
|
||||
8 |
PHY10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
||||
TỔNG CỘNG HK8 |
10 |
|
|
|
|
||||
3.2.3. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Loại học phần |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|||||
5 |
PHY10625 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10331 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10517 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10014 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10530 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10426 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10432 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10524 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10531 |
2 |
TC |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10609 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10802 |
Thực hành vật lý hiện đại |
2 |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG HK5 |
18 |
|
|
|
|
||
6 |
PHY10433 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10529 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10532 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10316 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10322 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10323 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10324 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10434 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10628 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10801 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK6 |
18 |
|
|
|
|
||
7 |
PHY10533 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
PHY10534 |
4 |
60 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10535 |
3 |
3 |
45 |
0 |
BB |
||
PHY10507 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10512 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10527 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10528 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
TỔNG CỘNG HK7 |
16 |
|
|
|
|
||
8 |
PHY10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK8 |
10 |
|
|
|
|
3.2.4. Chuyên ngành Vật lý điện tử
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
|
|
Loại học phần |
|
|
|
|
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|
5 |
PHY10609 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10626 |
4 |
45 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10628 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10625 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10237 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10530 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10124 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10618 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10802 |
Thực hành vật lý hiện đại |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
TỔNG CỘNG HK5 |
18 |
|
|
|
|
||
6 |
PHY10228 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
PHY10627 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10724 |
4 |
30 |
60 |
0 |
BB |
||
PHY10103 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10229 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10611 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10620 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10630 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10725 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10726 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10801 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK6 |
18 |
|
|
|
|
||
7 |
PHY10128 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10134 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10622 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10102 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10111 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10131 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10126 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10115 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10127 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10130 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10122 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10105 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
TỔNG CỘNG HK7 |
16 |
|
|
|
|
||
8 |
PHY10614 |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
|
PHY10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
|||
TỔNG CỘNG HK8 |
10-12 |
|
|
|
|
3.2.5. Chuyên ngành Vật lý chất rắn
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Loại học phần |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|||||
5 |
PHY10609 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10628 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10626 |
4 |
45 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10625 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10237 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10530 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10124 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10618 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10802 |
Thực hành vật lý hiện đại |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
TỔNG CỘNG HK5 |
18 |
|
|
|
|
||
6 |
PHY10228 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
PHY10627 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10724 |
4 |
30 |
60 |
0 |
BB |
||
PHY10229 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10611 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10620 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10630 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10725 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10726 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10801 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK6 |
18 |
|
|
|
|
||
7 |
PHY10230 |
4 |
45 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10231 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10232 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
PHY10205 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10207 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10227 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10233 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10234 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10235 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10236 |
2 |
15 |
30 |
0 |
TC |
||
TỔNG CỘNG HK7 |
16 |
|
|
|
|
||
8 |
PHY10614 |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
|
PHY10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
|||
TỔNG CỘNG HK8 |
10-12 |
|
|
|
|
3.2.6. Chuyên ngành Vật lý tin học
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Loại học phần |
|||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
||||||
5 |
PHY10609 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10628 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|||
PHY10626 |
4 |
45 |
30 |
0 |
BB |
|||
PHY10625 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10237 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|||
PHY10530 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
|||
PHY10124 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10618 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10802 |
Thực hành vật lý hiện đại |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK5 |
18 |
|
|
|
|
|||
6 |
PHY10228 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10627 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|||
PHY10724 |
4 |
30 |
60 |
0 |
BB |
|||
PHY10229 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|||
PHY10611 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10620 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10630 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10725 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|||
PHY10726 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10801 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|||
TỔNG CỘNG HK6 |
18 |
|
|
|
|
|||
7 |
PHY10631 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10115 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10612 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10613 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10615 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10616 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10621 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10623 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10632 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
|||
PHY10610 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10633 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
PHY10629 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|||
TỔNG CỘNG HK7 |
16 |
|
|
|
|
|||
8 |
PHY10614 |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
||
PHY10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
||||
TỔNG CỘNG HK8 |
10-12 |
|
|
|
|
|||
3.2.7. Chuyên ngành Vật lý ứng dụng
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Loại học phần |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|||||
5 |
PHY10609 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10628 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10626 |
4 |
45 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10625 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10237 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10530 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10124 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10618 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10802 |
Thực hành vật lý hiện đại |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
|
TỔNG CỘNG HK5 |
18 |
|
|
|
|
||
6 |
PHY10228 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
PHY10627 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10724 |
4 |
30 |
60 |
0 |
BB |
||
PHY10229 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10611 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10620 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10630 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10725 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
PHY10726 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10801 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK6 |
18 |
|
|
|
|
||
7 |
PHY10703 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
PHY10705 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10715 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY10719 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
PHY10720 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
PHY10723 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
PHY10727 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK7 |
16 |
|
|
|
|
||
8 |
PHY10614 |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
|
PHY10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
|||
TỔNG CỘNG HK8 |
10-12 |
|
|
|
|