CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ BÁN DẪN
KHÓA TUYỂN 2024
1. Thông tin chung về chương trình đào tạo
-
Tên ngành đào tạo:
-
Tiếng Việt: Công nghệ bán dẫn
-
Tiếng Anh: Semiconductor Technology
-
-
Mã ngành đào tạo: 7440108
-
Trình độ đào tạo: Đại học
-
Tên chương trình: Cử nhân Công nghệ bán dẫn
-
Loại hình đào tạo: Chính quy
-
Thời gian đào tạo: 4 năm
-
Tên văn bằng sau khi tốt nghiệp:
-
Tiếng Việt: Cử nhân Công nghệ bán dẫn
-
Tiếng Anh: Bachelor of Semiconductor Technology
-
-
Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Việt
-
Nơi đào tạo:
-
Cơ sở 1: 227 Nguyễn Văn Cừ, P. 4, Q. 5, Thành phố Hồ Chí Minh.
-
Cơ sở 2: Khu Đô thị ĐHQG TP.HCM, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
-
2. Nội dung chương trình đào tạo
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
SỐ TIẾT |
Loại học phần |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
Bài tập |
|||||
1 |
BAA00101 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
|
BAA00102 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
BAA00004 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00003 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00081 |
1 |
0 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY00001 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
SEM00001 |
3 |
15 |
60 |
0 |
BB |
||
ADD00031 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|||
BAA00021 |
Thể dục 1 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
|
TỔNG CỘNG HK1 (không kể AV) |
20 |
||||||
2 |
CHE00001 |
3 |
30 |
0 |
30 |
BB |
|
MTH00004 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00030 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00002 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00004 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
PHY00081 |
2 |
0 |
60 |
0 |
BB |
||
CSC00003 |
3 |
15 |
60 |
0 |
BB |
||
ADD00032 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|||
BAA00022 |
2 |
15 |
30 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK 2 (không kể AV) |
22 |
||||||
3 |
BAA00030 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
4 |
BB |
|||
BAA00103 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
BAA00104 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
BAA00003 |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
||
MTH00040 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
BAA00005 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
BAA00006 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
BAA00007 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
GEO00002 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
ENV00001 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM00002 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
PHY10003 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
ADD00033 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|||
TỔNG CỘNG HK3 (không kể GDQP-AN, AV) |
19 |
||||||
4 |
PHY10005 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
|
PHY10007 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
SEM10001 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
SEM10002 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
SEM10003 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
SEM10010 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo |
2 |
30 |
0 |
0 |
BB |
|
ADD00034 |
3 |
30 |
30 |
0 |
|||
TỔNG CỘNG HK 4 (không kể AV) |
17 |
||||||
5 |
SEM10004 |
3 |
15 |
60 |
0 |
BB |
|
SEM10005 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
SEM10006 |
4 |
45 |
30 |
0 |
BB |
||
SEM10007 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
SEM10008 |
3 |
45 |
0 |
0 |
BB |
||
SEM10009 |
3 |
30 |
30 |
0 |
BB |
||
TỔNG CỘNG HK 5 |
19 |
||||||
6 |
SEM10101 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
SEM10102 |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10104 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10105 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10106 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10118 |
4 |
30 |
60 |
0 |
TC |
||
SEM10119 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10120 |
4 |
45 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10126 |
Thiết kế vật lý |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
SEM10127 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10128 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10130 |
Kỹ thuật chân không và màng mỏng |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
SEM10134 |
Đồ họa kỹ thuật trên máy tính |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
PHY10618 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
PHY10620 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
TỔNG CỘNG HK 6 |
19 |
||||||
7 |
SEM10103 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
SEM10107 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10108 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10109 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10110 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10111 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10112 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10113 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10114 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10115 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10117 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10121 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10122 |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
||
SEM10123 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10124 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10125 |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
||
SEM10129 |
Thiết kế lõi IP |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
SEM10132 |
Thiết kế hệ thống quang điện |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
SEM10133 |
Kỹ thuật laser |
2 |
30 |
0 |
0 |
TC |
|
SEM10135 |
Công nghệ quang điện mặt trời |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
SEM10136 |
Kỹ thuật thiết kế mạch in PCB |
3 |
30 |
30 |
0 |
TC |
|
SEM10137 |
Công nghệ mạch in trong đóng gói |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
SEM10138 |
Công nghệ kết nối mật độ cao trong đóng gói |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
SEM10139 |
Kiểm thử chất lượng đóng gói |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
SEM10140 |
Chuyên đề mới trong Công nghệ bán dẫn |
3 |
45 |
0 |
0 |
TC |
|
PHY10614 |
2 |
0 |
60 |
0 |
TC |
||
TỔNG CỘNG HK 7 |
18 |
||||||
8 |
Phương án 1 |
||||||
SEM10995 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
Thực hiện đề tài 300 tiết |
BB |
|||
Phương án 2 |
|||||||
SEM10991 |
Đồ án tốt nghiệp |
6 |
Thực hiện đề tài 180 tiết |
BB |
|||
Chọn tối thiểu 4 tín chỉ trong mục 7.2.2 Khối kiến thức chuyên ngành (Không kể 37 tín chỉ đã tích lũy tại mục 7.2.2) |
4 |
TC |
|||||
TỔNG CỘNG HK 8 |
10 |